Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dị

Tính từ

(Phương ngữ) (hành vi, cử chỉ) khác thường một cách thái quá, đáng chê
ăn mặc lố lăng, coi dị quá
ngượng, xấu hổ
giành nhau với em mà không biết dị à!

Xem thêm các từ khác

  • Dị bản

    Danh từ: bản có những chỗ khác với bản được phổ biến rộng rãi của một tác phẩm văn...
  • Dị hoá

    Động từ: (quá trình) phân giải những chất trong cơ thể thành những chất đơn giản hơn, giải...
  • Dị hình

    như dị dạng .
  • Dị hợm

    Tính từ: (phương ngữ) kì quái, khác người đến mức lập dị, mặt mũi dị hợm, ăn mặc dị...
  • Dị vật

    Danh từ: vật khác lạ ở ngoài xâm nhập vào cơ thể, gây thương tích, đau đớn, phát hiện dị...
  • Dị đồng

    Tính từ: giống nhau và khác nhau, không hoàn toàn giống nhau, so sánh những chỗ dị đồng giữa...
  • Dịp

    Danh từ: toàn bộ nói chung những điều kiện khách quan có được vào thời gian nào đó, thuận...
  • Dịu

    Tính từ: có tính chất gây cảm giác dễ chịu, tác động êm nhẹ đến các giác quan hoặc đến...
  • Dọ

    Động từ: (phương ngữ), xem dò
  • Dọc

    Danh từ: cây to cùng họ với bứa, quả hình trứng, có vị chua, ăn được, hạt có dầu,
  • Dọi

    Danh từ: vật nặng buộc vào đầu dưới sợi dây (gọi là dây dọi), dùng để xác định phương...
  • Dọn

    Động từ: làm cho gọn, sạch, hết vướng bằng cách cất đặt vào một chỗ hoặc đưa đi chỗ...
  • Dọng

    Danh từ: sống của dao, gươm, Danh từ: phần mềm ở mặt trong thân...
  • Dỏm

    Tính từ: (phương ngữ), xem rởm
  • Dỏng

    Động từ: dựng thẳng lên (thường nói về tai), dỏng tai lên nghe ngóng, con chó dỏng đuôi sủa
  • Dốc

    Danh từ: đoạn đường cao dần lên hoặc thấp dần xuống, Tính từ:...
  • Dối

    Động từ: cho biết sai sự thật nhằm che giấu điều gì, Tính từ:...
  • Dồ

    Động từ: xông tới, chó dồ ra sủa, chiếc xe máy dồ lên lao vụt đi
  • Dồi

    Danh từ: món ăn thường làm bằng ruột lợn hoặc chó, trong có nhồi tiết và gia vị, dồi chó
  • Dồn

    Động từ: làm cho tất cả cùng một lúc tập trung về một chỗ, làm cho ngày càng bị thu hẹp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top