Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dựa dẫm

Động từ

dựa vào, dựa theo người khác để làm, để sinh sống (nói khái quát; thường hàm ý chê)
dựa dẫm vào nhau mà sống
tính hay dựa dẫm

Xem thêm các từ khác

  • Dựng chuyện

    Động từ bịa đặt ra chuyện không hay, nhằm mục đích xấu.
  • Dựng phim

    Động từ lựa chọn và tập hợp những cảnh đã quay được cho thành một bộ phim hoàn chỉnh kĩ thuật dựng phim
  • Dựng vợ gả chồng

    cưới vợ, gả chồng lo dựng vợ gả chồng cho con cái
  • Dựng đứng

    Động từ hoặc t có vị trí vuông góc với mặt đất, như được dựng thẳng lên vách núi dựng đứng bịa đặt ra như thật...
  • E

    Động từ có phần không yên lòng vì nghĩ rằng có thể có điều ít nhiều không hay, không tốt nào đó xảy ra việc này e...
  • E,E

    con chữ thứ tám của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • E-léc-tron

    Danh từ xem electron
  • E-líp

    Danh từ xem ellipse
  • E-mail

    Danh từ (A: electronic mail, viết tắt) xem thư điện tử
  • E-phe-đrin

    Danh từ xem ephedrine
  • E-spe-ran-tô

    Danh từ xem esperanto
  • E-ti-len

    Danh từ xem ethylene
  • E dè

    Động từ lo ngại, dè dặt vì có phần sợ điều không hay có thể xảy ra cho mình tính e dè phê bình thẳng thắn, không e dè...
  • E hèm

    Động từ (tiếng) phát mạnh ra từ trong họng, thường để ra hiệu hoặc lấy giọng trước khi nói, đọc e hèm một cái rồi...
  • E lệ

    Tính từ (phụ nữ) rụt rè, có ý thẹn khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới, khiến cho thêm phần duyên dáng và...
  • E ngại

    Động từ lo, ngại vì sợ có thể xảy ra điều không hay cho mình có gì cứ nói, không phải e ngại Đồng nghĩa : e dè, e sợ
  • E nể

    Động từ (Ít dùng) nể và có ý hơi sợ nói thẳng thắn, không e nể một ai
  • E sợ

    Động từ có phần sợ nên ngần ngại rụt rè e sợ e sợ nên không dám nói Đồng nghĩa : e dè, e ngại
  • E thẹn

    Động từ ngại ngùng và hay thẹn cúi đầu e thẹn
  • E ấp

    Mục lục 1 Động từ 1.1 ngại ngùng, không mạnh dạn bộc lộ hết tâm tư, tình cảm 2 Tính từ 2.1 có dáng vẻ bẽn lẽn, thẹn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top