Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Gà chọi

Danh từ

gà trống chân cao, da đỏ, cựa lớn, nuôi để chơi chọi.

Xem thêm các từ khác

  • Gà công nghiệp

    Danh từ giống gà ngoại nhập, nuôi theo phương pháp chăn nuôi công nghiệp.
  • Gà cồ

    Danh từ (Phương ngữ) gà tồ.
  • Gà giò

    Danh từ gà trống mới lớn, còn non.
  • Gà gà

    Động từ (Khẩu ngữ) lim dim mắt ngủ lơ mơ, chưa ngủ hẳn mắt gà gà đứa bé đã gà gà ngủ trên tay mẹ
  • Gà gà gật gật

    Động từ gà gật liên tiếp và trong một thời gian khá dài.
  • Gà gô

    Danh từ chim cùng họ với gà, nhưng cỡ nhỏ hơn, đuôi ngắn, sống ở các sườn đồi núi thấp, ăn sâu bọ.. Đồng nghĩa...
  • Gà gật

    Động từ (Khẩu ngữ) ngủ lơ mơ, không say, đầu thỉnh thoảng lại gật xuống, do ở tư thế ngồi hoặc đứng ngủ gà gật...
  • Gà hoa

    Danh từ gà trống tơ không thiến.
  • Gà hoa mơ

    Danh từ gà có lông vàng điểm trắng.
  • Gà lôi

    Danh từ chim quý cùng họ với gà, sống hoang, lông ở lưng trắng, ở bụng đen, đuôi dài.
  • Gà lơgo

    Danh từ gà to, lông trắng, đẻ nhiều trứng và trứng to.
  • Gà mái ghẹ

    Danh từ gà mái tơ bắt đầu gọi trống, sắp đẻ.
  • Gà mờ

    Tính từ nhìn không rõ, do mắt bị tật mắt gà mờ (Khẩu ngữ) kém khả năng nhận xét, nhận biết, không phát hiện được...
  • Gà nòi

    Danh từ gà chọi thuộc giống tốt.
  • Gà nước

    Danh từ chim hình dạng giống gà, nhưng nhỏ hơn, chân có màng da, thường kiếm ăn ở bờ nước.
  • Gà pha

    Danh từ gà lai nhiều giống với nhau.
  • Gà qué

    Danh từ (Khẩu ngữ) gà (nói khái quát).
  • Gà ri

    Danh từ gà nhỏ, chân nhỏ và thấp.
  • Gà rốt

    Danh từ gà trống, lông đỏ như lửa.
  • Gà sao

    Danh từ chim rừng cùng họ với gà, trĩ, lông đuôi có chấm, màu giống đuôi công, nhưng ngắn hơn.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top