Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ghế tréo

Danh từ

ghế một người ngồi, chân là bốn thanh gỗ bắt tréo, dùng để quan lại ngồi.

Xem thêm các từ khác

  • Ghế tựa

    Danh từ ghế có lưng tựa, dùng cho một người ngồi.. Đồng nghĩa : ghế dựa
  • Ghế điện

    Danh từ ghế dẫn điện chuyên dụng, dùng để thi hành án tử hình ở một số nước.
  • Ghế đẩu

    Danh từ ghế nhỏ, không có lưng tựa, dùng cho một người ngồi.
  • Ghếch

    Động từ đặt chếch cho một đầu tựa vào điểm cao ghếch càng xe lên lề đường nằm ghếch chân lên cột nhà Đồng nghĩa...
  • Ghềnh

    Danh từ chỗ dòng sông có đá lởm chởm nằm chắn ngang làm nước dồn lại, chảy xiết lên thác xuống ghềnh Đồng nghĩa...
  • Ghịt

    Động từ (Phương ngữ) ghì chặt trói ghịt vào thân cây
  • Gi lê

    Danh từ áo kiểu Âu để mặc trong bộ com lê, ngắn đến thắt lưng, hở ngực, không có tay.
  • Gia

    Động từ cho thêm vào, tăng thêm gia thêm mấy vị vào thang thuốc gia mắm muối cho vừa
  • Gia binh

    Danh từ (Khẩu ngữ) gia đình binh lính (nói khái quát) khu gia binh
  • Gia bản

    Danh từ (Từ cũ) như gia sản gia bản chẳng có gì
  • Gia bảo

    Danh từ vật báu của gia đình từ xưa để lại của gia bảo
  • Gia bộc

    Danh từ (Từ cũ) đầy tớ tin cậy trong nhà.
  • Gia chánh

    Danh từ (Từ cũ) việc nấu ăn, nội trợ trong gia đình (nói khái quát) có tài nữ công gia chánh
  • Gia chính

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) xem gia chánh
  • Gia chủ

    Danh từ (Từ cũ) chủ nhà nâng cốc chúc tụng gia chủ
  • Gia công

    Động từ làm thay đổi hình dạng, trạng thái, tính chất, v.v. của vật thể trong quá trình chế tạo sản phẩm gia công kim...
  • Gia cư

    Danh từ (Từ cũ) nhà ở của một gia đình, về mặt là tài sản riêng của gia đình đó lập gia cư
  • Gia cường

    Động từ (Ít dùng) như gia cố gia cường chân móng
  • Gia cảnh

    Danh từ (Từ cũ) hoàn cảnh gia đình gia cảnh khó khăn Đồng nghĩa : gia đạo
  • Gia cầm

    Danh từ chim nuôi trong nhà, như gà, vịt, ngan, ngỗng, v.v. (nói khái quát) chăm sóc đàn gia cầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top