Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giao tế

Động từ

(Từ cũ) như giao tiếp.

Xem thêm các từ khác

  • Giao tử

    Danh từ tế bào sinh sản hữu tính.
  • Giao điểm

    Danh từ điểm gặp nhau giữa hai đường, hay giữa một đường và một mặt.
  • Giao đãi

    giới thiệu nhân vật và sự kiện để mở đầu, chuẩn bị cho phần chính của một vở kịch giao đãi dài dòng nói những...
  • Giao đấu

    Động từ (hai đối thủ) đọ sức, đọ tài để phân rõ hơn thua cuộc giao đấu quyết liệt thi đấu thể thao hai đội bóng...
  • Giao ước

    cam kết với nhau về những điều mỗi bên sẽ làm lời giao ước \"Nghìn năm giao ước kết đôi, Non non nước nước không...
  • Gie

    Động từ (Phương ngữ) chìa ra, nhô ra, thò ra khỏi một chỗ hay vị trí nào đó cành cây gie ra mặt hồ mái hiên gie ra sát...
  • Gien

    Danh từ xem gen
  • Gieo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 rắc hạt giống để cho mọc mầm, lên cây 1.2 buông đồng tiền hoặc con súc sắc cho rơi xuống, để...
  • Gieo cấy

    Động từ gieo và cấy để sản xuất lương thực (nói khái quát) gieo cấy lúa hè thu diện tích gieo cấy
  • Gieo gió gặt bão

    ví trường hợp tự gây ra việc không tốt thì phải tự gánh chịu tai hoạ.
  • Gieo neo

    Tính từ có nhiều khó khăn, trắc trở, phải vất vả mới vượt qua được đời sống gieo neo, vất vả Đồng nghĩa : gian...
  • Gieo quẻ

    Động từ gieo đồng tiền, xem sấp ngửa để đoán quẻ, theo thuật bói toán thầy bói gieo quẻ
  • Gieo rắc

    Động từ (Ít dùng) làm cho rơi xuống khắp nơi trên một diện rộng, gây hậu quả tai hại máy bay địch gieo rắc chất độc...
  • Gieo trồng

    Động từ gieo giống và trồng cây trong sản xuất nông nghiệp, (nói khái quát) diện tích gieo trồng gieo trồng cho kịp thời...
  • Gieo vần

    Động từ chọn dùng tiếng có vần phù hợp, theo yêu cầu của luật thơ gieo vần lưng
  • Giga-

    (tiếng Hi Lạp: giga có nghĩa là khổng lồ ) yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa...
  • Gigabit

    Danh từ đơn vị đo độ lớn của thông tin hoặc của bộ nhớ máy tính, bằng 1.073.741.824 bit (10243).
  • Gigabyte

    Danh từ đơn vị đo độ lớn của thông tin hoặc khả năng lưu giữ thông tin của bộ nhớ máy tính, bằng 1.073.741.824 byte (10243).
  • Gin

    Tính từ (Khẩu ngữ) chính hiệu, chính gốc chơi toàn đồ gin hàng gin 100% Đồng nghĩa : xịn Trái nghĩa : rởm còn mới nguyên...
  • Gio

    Danh từ (Phương ngữ) xem tro
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top