Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hen

Danh từ

bệnh ở đường hô hấp, gây những cơn khó thở do co thắt phế quản
lên cơn hen
điều trị bệnh hen
Đồng nghĩa: hen suyễn, suyễn

Xem thêm các từ khác

  • Hen suyễn

    Danh từ hen (nói khái quát) lên cơn hen suyễn
  • Heo

    Danh từ (Phương ngữ) lợn thịt heo
  • Heo heo

    Tính từ (gió thổi) nhè nhẹ từng đợt ngắn và hơi se lạnh \"Bầm ơi có rét không bầm!, Heo heo gió núi, lâm thâm mưa phùn.\"...
  • Heo hút

    Tính từ (nơi) vắng và khuất, thiếu bóng người, gây cảm giác buồn, cô đơn con đường rừng heo hút, không một bóng người...
  • Heo hắt

    Tính từ như hiu hắt hơi may heo hắt
  • Heo may

    Danh từ gió heo may (nói tắt) trời trở heo may
  • Heo vòi

    Danh từ thú lớn, chân guốc, hình dáng giống lợn nhưng to hơn, mõm và môi trên kéo dài thành vòi ngắn, sống đơn độc, ăn...
  • Heroin

    Danh từ một loại ma tuý (thường ở dạng bột) được chế từ morphin.
  • Hertz

    Danh từ đơn vị đo tần số, bằng tần số của một quá trình tuần hoàn có chu kì một giây.
  • Heuristic

    Danh từ tổng thể nói chung các quy tắc, phương pháp khái quát từ kinh nghiệm quá khứ được dùng trong quá trình nghiên cứu...
  • Hg

    kí hiệu hoá học của nguyên tố thuỷ ngân (L: hydrargyrum).
  • Hi-fi

    Danh từ (A: high-fidelity, viết tắt) thiết bị để phát lại âm thanh (qua thiết bị nghe nhìn) có độ trung thực cao, không làm...
  • Hi-pe-bôn

    Danh từ xem hyperbol
  • Hi-đrô

    Danh từ xem hydrogen
  • Hi-đrô-clo-rua

    Danh từ xem hydrochlorur
  • Hi-đrô-các-bon

    Danh từ xem hydrocarbon
  • Hi-đrô-xít

    Danh từ xem hydroxide
  • Hi hi

    Tính từ (Khẩu ngữ) từ mô phỏng tiếng cười hoặc tiếng khóc nhỏ, liên tiếp khóc hi hi
  • Hi hóp

    Tính từ (Ít dùng) (thở) vẻ mệt nhọc, yếu ớt như sắp hết hơi mệt quá, thở hi hóp
  • Hi hữu

    Tính từ (Ít dùng) hiếm có, hiếm thấy một trường hợp hi hữu hi hữu lắm mới có chuyện đó xảy ra Đồng nghĩa : hãn hữu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top