- Từ điển Việt - Việt
Hoạ sĩ
Danh từ
người chuyên vẽ tranh nghệ thuật, có trình độ và đã được mọi người công nhận
- ước mơ trở thành hoạ sĩ
- Đồng nghĩa: hoạ công
Xem thêm các từ khác
-
Hoạ tiết
Danh từ hình vẽ đã được cách điệu hoá, dùng để trang trí trên mặt trống đồng có nhiều hoạ tiết rất tinh vi -
Hoạ vô đơn chí
tai hoạ không chỉ đến một lần mà có thể đến dồn dập, liên tiếp. -
Hoạ đồ
Danh từ (Ít dùng) bức vẽ cảnh vật, sông núi \"Đường vô xứ Nghệ quanh quanh, Non xanh nước biếc như tranh hoạ đồ.\" (Cdao) -
Hoạch định
Động từ vạch rõ, định rõ hoạch định đường biên giới quốc gia mọi việc đã được hoạch định sẵn -
Hoại sinh
(thực vật) sống nhờ những chất hữu cơ đang thối rữa loại nấm hoại sinh mọc trên các thân gỗ mục -
Hoại thư
Tính từ bị chết và phân rã một bộ phận trên cơ thể sống do thiếu hay bị ngưng cung cấp máu một vết loét hoại thư -
Hoại tử
(tế bào hoặc nhóm tế bào) chết bên cạnh các tế bào còn sống vết thương đã bị hoại tử -
Hoạn lộ
Danh từ (Từ cũ) như hoạn đồ . -
Hoạn nạn
Mục lục 1 Danh từ 1.1 sự việc không may, gây đau khổ lớn cho con người 2 Tính từ 2.1 (Ít dùng) ở hoàn cảnh không may, chịu... -
Hoạn quan
Danh từ (Từ cũ) quan đã hoạn để được vua chúa tin dùng trong việc hầu hạ nơi cung cấm. Đồng nghĩa : thái giám -
Hoạn đồ
Danh từ (Từ cũ) con đường làm quan, đường công danh của quan lại. Đồng nghĩa : hoạn lộ -
Hoạnh hoẹ
Động từ bắt bẻ điều này điều nọ để ra oai, làm khó dễ cho người khác hoạnh hoẹ đủ điều Đồng nghĩa : hạch sách,... -
Hoạt
Tính từ (nét vẽ, lời văn) thanh thoát, lưu loát nét chữ hoạt văn viết rất hoạt -
Hoạt bát
Tính từ lanh lợi trong nói năng, ứng đáp, nhanh nhẹn trong cử chỉ, động tác nói năng hoạt bát dáng điệu nhanh nhẹn, hoạt... -
Hoạt chất
Danh từ chất có tác dụng cụ thể đối với cơ thể sinh vật. -
Hoạt cảnh
Danh từ hình thức nghệ thuật sân khấu ngắn, nhẹ, phản ánh một cảnh sinh hoạt xã hội hoạt cảnh ngày mùa -
Hoạt hoá
Động từ làm gia tăng thêm khả năng hoạt động về mặt hoá học than hoạt hoá -
Hoạt huyết
Động từ làm cho máu (trong cơ thể) lưu thông tốt thuốc hoạt huyết dưỡng não -
Hoạt hình
Danh từ phim hoạt hình (nói tắt). -
Hoạt kê
Khôi hài (cũ): Tiểu thuyết hoạt kê. http://www.informatik.uni-leipzig.de/~duc/Dict/
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.