Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ký sinh

Động từ

xem kí sinh

Xem thêm các từ khác

  • Ký sinh trùng

    Danh từ xem kí sinh trùng
  • Ký sự

    Danh từ xem kí sự
  • Ký thác

    Động từ xem kí thác
  • Ký tên

    Động từ xem kí tên
  • Ký túc

    xem kí túc
  • Ký túc xá

    Danh từ xem kí túc xá
  • Ký tắt

    Động từ xem kí tắt
  • Ký tự

    Danh từ xem kí tự
  • Ký âm

    Động từ xem kí âm
  • Ký âm pháp

    Danh từ xem kí âm pháp
  • Ký ức

    Danh từ xem kí ức
  • Kĩ càng

    Tính từ kĩ (nói khái quát) chọn lựa kĩ càng kiểm tra lại một cách kĩ càng Đồng nghĩa : kĩ lưỡng Trái nghĩa : dối, qua...
  • Kĩ lưỡng

    Tính từ kĩ, cẩn thận, không để cho có sai sót (nói khái quát) suy nghĩ một cách kĩ lưỡng xem xét kĩ lưỡng Đồng nghĩa...
  • Kĩ năng

    Danh từ khả năng vận dụng những kiến thức đã thu nhận được trong một lĩnh vực nào đó áp dụng vào thực tế kĩ năng...
  • Kĩ nữ

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) gái mại dâm. Đồng nghĩa : gái điếm, gái giang hồ
  • Kĩ thuật

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tổng thể nói chung những phương tiện và tư liệu hoạt động của con người, được tạo ra để thực...
  • Kĩ thuật số

    Danh từ kĩ thuật biểu diễn, xử lí thông tin dưới dạng số nhị phân (số 0 và 1) máy ảnh kĩ thuật số
  • Kĩ thuật viên

    Danh từ người làm công việc kĩ thuật trong một nhà máy, xí nghiệp hoặc cơ quan, tổ chức kĩ thuật viên máy tính kĩ thuật...
  • Kĩ xảo

    Danh từ kĩ năng đạt đến mức thuần thục luyện tập nhiều lần đến mức thành kĩ xảo tay nghề đạt trình độ kĩ xảo...
  • Kĩu cà kĩu kịt

    Tính từ như kĩu kịt (nhưng ý liên tiếp và kéo dài hơn).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top