Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Khau kháu

Tính từ

(Ít dùng) như rau ráu
nhai bánh đa khau kháu

Xem thêm các từ khác

  • Khay

    Danh từ đồ dùng có mặt đáy phẳng, thành xung quanh thấp, dùng để bày xếp ấm chén, đựng đồ vật nhỏ khay trà khay ấm...
  • Khe

    Danh từ khoảng hở dài và hẹp, giữa hai phần tiếp giáp không khít nhau khe núi nhòm qua khe cửa Đồng nghĩa : kẽ đường nước...
  • Khe khé

    Tính từ có vị hơi khé khế chua khe khé
  • Khe khắt

    Tính từ như khắt khe những giáo điều khe khắt đối xử khe khắt
  • Khem khổ

    Tính từ (Ít dùng) như kham khổ ăn uống khem khổ
  • Khen

    Động từ nói lên sự đánh giá tốt với ý vừa lòng giấy khen vỗ tay khen hay Đồng nghĩa : khen ngợi Trái nghĩa : chê
  • Khen khét

    Tính từ như khét (nhưng ý mức độ ít) mùi khói khen khét
  • Khen ngợi

    Động từ khen (nói khái quát) ai cũng tấm tắc khen ngợi Đồng nghĩa : ngợi khen Trái nghĩa : chê bai
  • Khen phò mã tốt áo

    khen một điều hiển nhiên mà ai cũng biết, cũng thấy.
  • Khen thưởng

    Động từ khen và thưởng một cách chính thức vì có thành tích nào đó (nói khái quát) khen thưởng những cá nhân có thành...
  • Khen tặng

    Động từ khen và tỏ ý khích lệ những lời khen tặng khen tặng huy hiệu
  • Kheo

    Danh từ xem khoeo
  • Kheo khéo

    Tính từ như khéo (nhưng ý mức độ ít) nói cho kheo khéo một chút đường trơn, đi kheo khéo kẻo ngã!
  • Kheo khư

    Tính từ từ gợi tả dáng người gầy còm, ốm yếu gầy kheo khư
  • Khi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tên một con chữ ((, viết hoa X) của chữ cái Hi Lạp. 2 Danh từ 2.1 thời điểm nào đó không xác định...
  • Khi dể

    Động từ (Từ cũ) khinh rẻ.
  • Khi hồi

    Danh từ (Phương ngữ) khi nãy, lúc nãy nó vừa đi khi hồi
  • Khi không

    Phụ từ (Phương ngữ, Ít dùng) bỗng dưng, không ai rõ lí do gì khi không mà lại đuổi người ta như thế?
  • Khi quân

    Động từ (Từ cũ) lừa dối, coi thường vua phạm tội khi quân khi quân phạm thượng
  • Khin khít

    Tính từ hơi khít, không còn khe hở nữa cửa đóng hơi khin khít
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top