Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Khoai mài

Danh từ

(Ít dùng)

xem củ mài

Xem thêm các từ khác

  • Khoai mì

    Danh từ (Phương ngữ) sắn.
  • Khoai môn

    Danh từ cây cùng họ với ráy, lá to hình mũi tên, củ chứa nhiều tinh bột, dùng để ăn.
  • Khoai mùa

    Danh từ khoai lang trồng ngay sau khi gặt lúa mùa sớm và thu hoạch vào tháng chạp, trước Tết.
  • Khoai mỡ

    Danh từ (Phương ngữ) củ cái.
  • Khoai nưa

    Danh từ cây cùng họ với ráy, chỉ có một lá, cuống lá lốm đốm, phiến lá có nhiều khía, củ to tròn, dùng để ăn.
  • Khoai nước

    Danh từ cây cùng họ với ráy, trồng ở ruộng nước, củ hình trụ, dùng để ăn.
  • Khoai riềng

    Danh từ (Ít dùng) xem dong riềng
  • Khoai sọ

    Danh từ cây cùng họ với ráy, lá to, cuống dài hình máng, củ hình cầu, thường mang nhiều củ con, dùng để ăn.
  • Khoai trụng

    Danh từ (Phương ngữ) khoai lang luộc chín, xắt lát và phơi khô.
  • Khoai tây

    Danh từ cây cùng họ với cà, củ tròn, có vỏ màu vàng nhạt hay nâu nhạt, chứa nhiều bột, dùng để ăn.
  • Khoai tía

    Danh từ (Phương ngữ) củ cái.
  • Khoai từ

    Danh từ (Phương ngữ) củ từ.
  • Khoai vạc

    Danh từ (Phương ngữ) củ cái.
  • Khoai đao

    Danh từ (Phương ngữ) dong riềng.
  • Khoan

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dụng cụ có mũi nhọn bằng kim loại để tạo lỗ bằng cách xoáy sâu dần 2 Động từ 2.1 dùng khoan...
  • Khoan dung

    Động từ rộng lòng tha thứ cho người có lỗi lầm ánh mắt khoan dung tấm lòng khoan dung Đồng nghĩa : độ lượng, khoan thứ,...
  • Khoan hoà

    Tính từ (Từ cũ) hiền hậu và độ lượng tính khoan hoà, nhân hậu ăn nói khoan hoà
  • Khoan hồng

    Động từ đối xử rộng lượng với kẻ có tội khi biết ăn năn hối lỗi chính sách khoan hồng
  • Khoan khoái

    Tính từ có cảm giác rất thoải mái, dễ chịu tinh thần khoan khoái thấy khoan khoái trong lòng
  • Khoan nhượng

    Động từ không kiên quyết trong đấu tranh, chịu nhường bước để cho đối phương lấn tới đấu tranh không khoan nhượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top