Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Kiềm tính

Danh từ

tính chất base.

Xem thêm các từ khác

  • Kiền khôn

    Danh từ (Từ cũ) xem càn khôn
  • Kiền kiền

    Danh từ cây gỗ to mọc ở rừng, thân thẳng, lá cứng, mặt trên thường có mốc trắng, gỗ rắn, bền, thường dùng trong xây...
  • Kiều bào

    Danh từ từ người trong nước dùng để gọi đồng bào của mình đang sinh sống ở nước ngoài kiều bào về quê hương ăn...
  • Kiều diễm

    Tính từ (người phụ nữ) có vẻ đẹp lộng lẫy, khiến người ta phải trầm trồ, thán phục vẻ đẹp kiều diễm nhan sắc...
  • Kiều dân

    Danh từ người dân của nước này cư trú ở một nước khác kiều dân Pháp ở Hà Nội Đồng nghĩa : ngoại kiều
  • Kiều hối

    Danh từ chứng từ tín dụng và thanh toán bằng ngoại tệ, dùng với Việt kiều đang ở nước ngoài lượng kiều hối thường...
  • Kiểm chứng

    Động từ kiểm nghiệm và chứng minh nguồn tin chưa được kiểm chứng kiểm chứng bằng thí nghiệm
  • Kiểm duyệt

    Động từ kiểm soát sách báo, tranh ảnh, tài liệu, v.v. về mặt tư tưởng và chất lượng trước khi cho phép lưu hành kiểm...
  • Kiểm dịch

    Động từ xem xét để phát hiện và ngăn chặn bệnh dịch trạm kiểm dịch gia cầm đã qua kiểm dịch
  • Kiểm hoá

    Động từ (Ít dùng) kiểm tra hàng hoá (thường là hàng xuất nhập khẩu) để xác định chất lượng, chủng loại làm công...
  • Kiểm kê

    Động từ kiểm lại từng cái, từng món để xác định số lượng hiện có và tình trạng chất lượng kiểm kê tài sản...
  • Kiểm lâm

    Mục lục 1 Động từ 1.1 kiểm soát việc chấp hành pháp luật trong việc khai thác và bảo vệ rừng 2 Danh từ 2.1 tổ chức...
  • Kiểm nghiệm

    Động từ kiểm tra bằng thực nghiệm, bằng thực tế để đánh giá chất lượng giống lúa mới đã được kiểm nghiệm qua...
  • Kiểm ngân

    Động từ kiểm tra các khoản thu chi trên thực tế, so sánh với các khoản được ghi trong ngân sách. kiểm đếm tiền khi thu...
  • Kiểm ngư

    Động từ kiểm soát việc chấp hành pháp luật trong khai thác và bảo vệ nguồn thuỷ, hải sản trạm kiểm ngư cán bộ kiểm...
  • Kiểm nhận

    Động từ xác nhận sau khi đã kiểm tra kiểm nhận hàng hoá nhập kho
  • Kiểm phẩm

    Động từ kiểm tra chất lượng sản phẩm hàng hoá trước khi xuất xưởng phải qua khâu kiểm phẩm
  • Kiểm soát

    Động từ xem xét để phát hiện, ngăn chặn những gì trái với quy định trạm kiểm soát kiểm soát hàng hoá đặt trong phạm...
  • Kiểm sát

    Động từ kiểm tra và giám sát việc chấp hành pháp luật của nhà nước.
  • Kiểm sát viên

    Danh từ người làm công tác kiểm sát tại các cơ quan trong ngành kiểm sát.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top