Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Líu quýu

Tính từ

(Phương ngữ)

xem luýnh quýnh

Xem thêm các từ khác

  • Líu ra líu ríu

    Tính từ như líu ríu (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Líu ríu

    Tính từ vừa nhỏ vừa như dính quyện vào nhau thành một chuỗi khó phân biệt rạch ròi, khó nhận ra (thường nói về âm thanh,...
  • Líu tíu

    Tính từ có vẻ rối rít, vội vàng với cái vui bất ngờ, khiến cho hoạt động trở nên dồn dập, không được bình thường,...
  • Lò cao

    Danh từ lò đứng có chiều cao lớn hơn nhiều so với chiều ngang, dùng để luyện gang từ quặng sắt.
  • Lò chõ

    Danh từ lò đứng nhỏ để nấu chảy gang.
  • Lò cò

    Động từ nhảy bằng một chân từng quãng ngắn một, chân kia co lên chân đau phải nhảy lò cò
  • Lò dò

    Động từ đi lần từng bước ngắn một cách chậm chạp, như thể vừa đi vừa dò đường bé mới lò dò tập đi Đồng nghĩa...
  • Lò luyện kim

    Danh từ tên gọi chung các loại lò dùng để nung nấu chảy và luyện kim loại.
  • Lò mò

    Động từ đi lại hoặc làm việc mò mẫm, khó khăn trong bóng tối trời tối vẫn lò mò giặt giũ Đồng nghĩa : dò dẫm, lò...
  • Lò rèn

    Danh từ nơi chế tạo đồ dùng bằng sắt, thép như dao, cuốc, liềm, v.v. theo phương pháp thủ công (đập khối kim loại đã...
  • Lò sát sinh

    Danh từ xem lò mổ : mở lò sát sinh
  • Lò sưởi

    Danh từ lò được đốt nóng để sưởi ấm đốt lò sưởi
  • Lò vi ba

    Danh từ (Ít dùng) xem lò vi sóng
  • Lò vi sóng

    Danh từ lò dùng sóng cực ngắn để làm chín hoặc hâm nóng thức ăn một cách nhanh chóng. Đồng nghĩa : lò vi ba
  • Lò xo

    Danh từ vật thường bằng thép, được uốn thành nhiều vòng xoắn, có sức đàn hồi, dùng để giữ những vật khác (thường...
  • Lò đúc

    Danh từ lò nấu chảy kim loại để đúc.
  • Lò đứng

    Danh từ lò để xử lí những sản phẩm dài ở vị trí thẳng đứng hoặc những dải kim loại chuyển động thẳng đứng.
  • Lòi dom

    Danh từ bệnh sa trực tràng ra ngoài hậu môn.
  • Lòi tói

    Danh từ (Phương ngữ) dây xích sắt hoặc dây chão lớn, thường dùng để buộc tàu, thuyền.
  • Lòi xỉ

    Tính từ (Phương ngữ) xem lộ xỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top