Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lệ phí

Danh từ

khoản tiền do nhà nước quy định phải nộp cho cơ quan, đơn vị, v.v. khi làm một thủ tục giấy tờ hay sử dụng một quyền lợi nào đó
lệ phí thi
lệ phí qua cầu
nộp lệ phí trước bạ

Xem thêm các từ khác

  • Lệ thuộc

    Động từ phụ thuộc tới mức mất tự chủ, mất quyền chủ động lệ thuộc về kinh tế sống lệ thuộc vào cha mẹ
  • Lệch

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cá có hình giống lươn, nhưng cỡ to hơn, sống ở vùng cửa sông. 2 Tính từ 2.1 không đúng với hướng...
  • Lệch lạc

    Tính từ (Ít dùng) lệch, không ngay ngắn, không cân bức tranh treo lệch lạc đội mũ lệch lạc sai lệch, không đúng cái nhìn...
  • Lệnh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 điều cấp trên truyền xuống cho cấp dưới phải thi hành 1.2 văn bản pháp quy, do chủ tịch nước ban...
  • Lệnh bà

    Danh từ (Từ cũ, Trang trọng) từ dùng để gọi vợ hoặc mẹ của vua, biểu thị ý kính trọng (khi nói với người ấy hoặc...
  • Lệnh chỉ

    Danh từ (Từ cũ) lệnh của vua.
  • Lệnh ái

    Danh từ (Từ cũ, Kiểu cách) từ dùng để gọi con gái của người đối thoại thuộc gia đình quyền quý, biểu thị ý tôn...
  • Lệt sệt

    Tính từ từ gợi tả tiếng giày dép hay vật gì tương tự kéo lê trên mặt nền kéo lệt sệt cái mo cau Đồng nghĩa : sền...
  • Lệt xệt

    Tính từ (Ít dùng) xem lệt sệt
  • Lỉnh ca lỉnh kỉnh

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất lỉnh kỉnh.
  • Lỉnh kỉnh

    Tính từ (đồ đạc) linh tinh nhiều thứ khác nhau và để lộn xộn, không được sắp xếp gọn gàng mang theo đủ thứ lỉnh...
  • Lịch

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cách chia thời gian thành năm, tháng, ngày 1.2 bản hoặc cuốn sách, giấy ghi ngày, tháng trong một hoặc...
  • Lịch blốc

    Danh từ lịch gồm các tờ lịch của một năm, mỗi tờ có ghi thông tin chi tiết về một ngày, được đóng thành quyển (gọi...
  • Lịch bà lịch bịch

    Tính từ như lịch bịch (nhưng ý liên tiếp và mức độ nhiều).
  • Lịch bịch

    Tính từ từ mô phỏng những tiếng trầm liên tiếp, không đều, như tiếng của vật nặng rơi xuống đất dừa rụng lịch...
  • Lịch duyệt

    Tính từ có nhiều hiểu biết và kinh nghiệm trong xử thế do đã từng trải một con người lịch duyệt Đồng nghĩa : lịch...
  • Lịch lãm

    Tính từ có hiểu biết rộng do đã từng trải, được đi nhiều, tiếp xúc nhiều thông minh lịch lãm một chàng trai hào hoa,...
  • Lịch pháp

    Danh từ phương pháp dùng năm, tháng, ngày để tính thời gian.
  • Lịch phịch

    Tính từ từ gợi tả dáng đi nặng nề, khó khăn do quá to béo chạy lịch phịch người to béo, bước đi lịch phịch
  • Lịch sử

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 quá trình phát sinh, phát triển đã qua hay cho đến tiêu vong của một hiện tượng, một sự vật nào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top