Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lỗ hổng

Danh từ

chỗ trống do thiếu hụt cần phải được bù đắp
lỗ hổng kiến thức

Xem thêm các từ khác

  • Lỗ lã

    Động từ: (khẩu ngữ) lỗ (nói khái quát), buôn bán cho vui chứ lỗ lã gì
  • Lỗ mỗ

    Tính từ: (nghe, hiểu) lơ mơ, chỗ có chỗ không, Tính từ: (nói năng)...
  • Lỗi

    Danh từ: chỗ sai sót do không thực hiện đúng quy tắc, điều sai sót, không nên, không phải trong...
  • Lỗi thời

    Tính từ: đã trở thành lạc hậu, không còn thích hợp với thời nay nữa, bộ quần áo đã lỗi...
  • Lộ

    Danh từ: (phương ngữ) đường lớn, Động từ: để cho người ngoài...
  • Lộ liễu

    Tính từ: lộ rõ ra, khiến người ngoài dễ dàng nhận thấy trong khi đáng lẽ phải kín đáo, ăn...
  • Lộc

    Danh từ: chồi lá non, Danh từ: của trời hay các đấng thiêng liêng...
  • Lộc cộc

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng khô, trầm của vật cứng liên tiếp khua, nện trên mặt nền, tiếng...
  • Lộc ngộc

    Tính từ: cao lớn quá khổ nhưng vụng về, khờ dại, người cao lớn lộc ngộc
  • Lộc xộc

    Động từ: như xồng xộc, như xộc xệch, lộc xộc vào nhà, quần áo lộc xộc
  • Lội

    Động từ: đi qua chỗ ngập nước nhưng không sâu lắm, (từ cũ, hoặc ph) bơi, Tính...
  • Lộm cộm

    Tính từ: hơi cộm lên ở nhiều chỗ, không đều, sỏi đá lộm cộm dưới lưng, chiếc túi lộm...
  • Lộn

    Động từ: lật mặt trong ra ngoài, mặt ngoài vào trong hoặc đảo ngược vị trí dưới lên trên,...
  • Lộn xộn

    Tính từ: không có trật tự, không theo một trình tự nào, giấy má vứt lộn xộn, hàng ngũ lộn...
  • Lộng

    Danh từ: vùng biển gần bờ; phân biệt với khơi, Tính từ: (gió thổi)...
  • Lộng lẫy

    Tính từ: đẹp rực rỡ và sang trọng, trang phục lộng lẫy, sắc đẹp lộng lẫy
  • Lộp bà lộp bộp

    Tính từ: như lộp bộp (nhưng ý liên tiếp).
  • Lộp bộp

    Tính từ: từ mô phỏng những tiếng trầm và nặng như tiếng của vật nặng đập xuống mặt...
  • Lộp cộp

    Tính từ: từ mô phỏng những tiếng ngắn, gọn và trầm như tiếng của vật cứng nện liên tiếp...
  • Lộp độp

    Tính từ: như lộp bộp, cam rụng lộp độp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top