Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Liên ngành

Danh từ

tập hợp gồm nhiều ngành có liên quan với nhau
thông tư liên ngành
vấn đề nghiên cứu có tính chất liên ngành

Xem thêm các từ khác

  • Liên nhục

    Danh từ hạt sen khô, dùng làm vị thuốc đông y.
  • Liên quan

    Động từ có mối quan hệ nào đó với nhau hai vấn đề có liên quan mật thiết với nhau việc đó chẳng liên quan gì tới...
  • Liên thanh

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 liên tiếp có nhiều tiếng phát ra nối tiếp nhau thành từng tràng 2 Danh từ 2.1 (Khẩu ngữ) súng liên...
  • Liên thông

    Động từ nối liền với nhau giữa nhiều thành phần hoặc bộ phận riêng rẽ các hang động liên thông với nhau
  • Liên tiếp

    Tính từ tiếp liền nhau, hết cái này đến cái khác những tràng pháo tay liên tiếp thắng liên tiếp mấy trận liền Đồng...
  • Liên tưởng

    Động từ nghĩ tới sự việc, hiện tượng nào đó có liên quan nhân sự việc, hiện tượng đang diễn ra nghe tiếng pháo mà...
  • Liên tịch

    Tính từ (hội nghị, cuộc họp) có nhiều thành phần đại biểu cho các tổ chức khác nhau cùng tham dự thông tư liên tịch...
  • Liên tục

    Tính từ tiếp nối nhau thành một quá trình không bị gián đoạn liên tục phát triển quần áo thay đổi liên tục Đồng nghĩa...
  • Liên từ

    Danh từ kết từ dùng để biểu thị quan hệ cú pháp giữa hai từ hoặc ngữ có cùng một chức năng trong câu, hay giữa hai...
  • Liên vận

    Danh từ hình thức vận chuyển kết hợp các phương tiện vận tải tiếp nhau trên một tuyến đường, hoặc sử dụng cùng...
  • Liên đoàn

    Danh từ tổ chức gồm nhiều đoàn thể, nhiều tổ chức nhỏ (thường cùng hoạt động trong một lĩnh vực) hợp thành liên...
  • Liên đội

    Danh từ tổ chức thiếu niên gồm nhiều đội hoặc chi đội hợp thành liên đội trưởng liên đội tự vệ đơn vị không...
  • Liêu xiêu

    Tính từ ở trạng thái ngả nghiêng, xiêu lệch như muốn đổ, muốn ngã đi liêu xiêu như say rượu ngôi nhà lá liêu xiêu trước...
  • Liếc

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đưa mắt nhìn chếch và nhanh sang một bên 2 Động từ 2.1 làm cho lưỡi dao sắc hơn bằng cách đưa...
  • Liếm

    Động từ áp sát đầu lưỡi, đưa qua đưa lại trên bề mặt vật gì thè lưỡi liếm mèo liếm đĩa Đồng nghĩa : liếm láp
  • Liếm gót

    Động từ (Khẩu ngữ) xu nịnh, bợ đỡ một cách hèn hạ liếm gót kẻ có quyền thế
  • Liếm láp

    Động từ liếm (nói khái quát; thường hàm ý chê) \"Đi ra đường soi gương đánh sáp, Về đến nhà liếm láp nồi niêu.\"...
  • Liến láu

    Tính từ nhanh và tỏ ra tinh khôn, láu lỉnh (nói khái quát) nói liến láu
  • Liến thoắng

    Tính từ (nói năng) nhiều và quá nhanh, không chịu ngớt miệng nói liến thoắng mồm mép liến thoắng Đồng nghĩa : tía lia...
  • Liếp

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tấm đan dày bằng tre, nứa, dùng để che chắn trong nhà 2 Danh từ 2.1 (Phương ngữ) luống Danh từ tấm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top