Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Núi

Danh từ

địa hình lồi, sườn dốc, nổi cao lên trên mặt đất, thường cao trên 200 mét
núi đá
đỉnh núi
nhà ở chân núi
chất cao như núi

Xem thêm các từ khác

  • Núng

    Tính từ: không còn vững chắc nữa, mà như đang chực đổ, chực sụt xuống, (trước tác động...
  • Năm

    Danh từ: khoảng thời gian trái Đất di chuyển hết một vòng quanh mặt trời, bằng 365 ngày 5 giờ...
  • Năn

    Danh từ: cỏ năn (nói tắt), năn lác mọc đầy đồng
  • Năng

    hay, thường, năng đến thăm nhau, dao năng liếc thì sắc, người năng chào thì quen (tng)
  • Nĩa

    Danh từ: đồ dùng thường bằng kim loại, có dạng như cái thìa nhưng đầu có răng nhọn, cán...
  • Nũng

    Động từ: (khẩu ngữ) làm nũng (nói tắt), đứa bé nũng mẹ, tính hay nũng
  • Danh từ: vật trang điểm thường tết bằng vải, lụa, để cài vào tóc, vào áo, v.v., tết nơ,...
  • Nơi

    Danh từ: phần không gian mà người hay vật nào đó chiếm, hoặc ở đấy sự việc gì đó xảy...
  • Nơi nới

    Động từ: nới lỏng thêm ra một ít, nơi nới thắt lưng cho dễ thở, xử nơi nới tay một chút
  • Nơm

    Danh từ: đồ đan thưa bằng tre, hình cái chuông, dùng để chụp bắt cá, Động...
  • Danh từ: (phương ngữ) cơn giận, mắng cho đã nư
  • Nưng

    Động từ: (từ cũ, hoặc ph), xem nâng
  • Nưng niu

    Động từ: (từ cũ, hoặc ph), xem nâng niu
  • Nương

    Danh từ: đất trồng trọt trên vùng đồi núi, bãi cao ven sông, Động từ:...
  • Nước

    Danh từ: chất lỏng không màu, không mùi và tồn tại trong tự nhiên ở ao hồ, sông biển, v.v.,...
  • Nước đại

    Danh từ: bước chạy nhanh, phi nhanh của ngựa; phân biệt với nước kiệu, ngựa phi nước đại,...
  • Nướng

    Động từ: làm cho chín bằng cách đặt trực tiếp trên than hồng hoặc lửa, (khẩu ngữ) tiêu...
  • Nạc

    Danh từ: thịt không có mỡ, Tính từ: gồm toàn thành phần tốt, hữu...
  • Nại

    Danh từ: ruộng muối.
  • Nạm

    Danh từ: (phương ngữ) thịt ở sườn bò, có lẫn cả gân, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top