Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Người yêu

Danh từ

người có quan hệ tình cảm thắm thiết, có ý muốn chung sống và gắn bó cuộc đời với một người nào đó
chưa có người yêu
người yêu cũ
Đồng nghĩa: bồ, người thương, người tình, nhân tình, tình nhân, ý trung nhân

Xem thêm các từ khác

  • Người đời

    Danh từ con người sống ở đời, nói chung được người đời kính trọng miệng tiếng của người đời Đồng nghĩa : thế...
  • Người ở

    Danh từ (Từ cũ) người đến ở để làm thuê, giúp các việc sinh hoạt cho một gia đình mướn người ở Đồng nghĩa : đứa...
  • Ngường ngượng

    hơi ngượng bị trêu nên cũng thấy ngường ngượng
  • Ngưỡng

    Danh từ đại lượng xác định của một dạng năng lượng (ánh sáng, âm thanh, mùi vị, v.v.) mà phải vượt qua nó mới gây...
  • Ngưỡng cửa

    Danh từ thanh dưới của khung cửa ra vào bước qua ngưỡng cửa lúc mới đầu của cả một quá trình, lúc bước vào một giai...
  • Ngưỡng mộ

    Động từ kính phục và yêu mến ngưỡng mộ tài năng nhìn bằng ánh mắt ngưỡng mộ Đồng nghĩa : ái mộ, hâm mộ
  • Ngưỡng vọng

    Động từ hướng đến với lòng hi vọng, trông đợi hoặc với lòng kính trọng, khâm phục một vĩ nhân được người đời...
  • Ngược lại

    tổ hợp biểu thị điều sắp nêu ra (hoặc hàm ý muốn nói) có nội dung hoặc có quan hệ ngược lại với điều vừa nói...
  • Ngược ngạo

    Tính từ trái với lẽ thường, lẽ phải, bất chấp tất cả ăn nói ngược ngạo cách cư xử ngược ngạo Đồng nghĩa : ngang...
  • Ngược xuôi

    Động từ đi theo những hướng khác nhau, trái chiều nhau (nói khái quát) dòng người ngược xuôi \"Những là đo đắn ngược...
  • Ngược đãi

    Động từ đối xử tàn tệ, trái với đạo lí bị dì ghẻ ngược đãi ngược đãi người làm thuê Đồng nghĩa : bạc đãi
  • Ngược đời

    Tính từ trái với lẽ thường ở đời chuyện ngược đời
  • Ngượng mặt

    Động từ cảm thấy có điều xấu hổ, không muốn gặp người khác nói đến thế mà không biết ngượng mặt! Đồng nghĩa...
  • Ngượng mồm

    Động từ cảm thấy ngượng, khó nói nói dối không ngượng mồm!
  • Ngượng nghịu

    Tính từ tỏ ra không được tự nhiên trong các cử chỉ, cách đi đứng, nói năng nụ cười ngượng nghịu mới làm nên chân...
  • Ngượng ngùng

    Tính từ cảm thấy ngượng, để biểu lộ ra bằng dáng vẻ, cử chỉ (nói khái quát) cử chỉ ngượng ngùng ánh mắt ngượng...
  • Ngượng ngập

    Tính từ có vẻ ngượng, có những biểu hiện, cử chỉ không được tự nhiên bước chân ngượng ngập cử chỉ e dè, ngượng...
  • Ngạc nhiên

    Động từ lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình ngạc nhiên với kết quả thi tỏ vẻ ngạc nhiên không...
  • Ngạch bậc

    Danh từ thứ bậc trong một ngạch trả lương theo ngạch bậc Đồng nghĩa : ngạch trật
  • Ngạch trật

    Danh từ (Ít dùng) như ngạch bậc .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top