Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhô

Động từ

đưa phần đầu cho vượt hẳn lên phía trên hoặc ra phía trước, so với những cái xung quanh
nhô đầu lên miệng hầm
vách núi nhô ra biển
Đồng nghĩa: thò

Xem thêm các từ khác

  • Nhôm

    Danh từ: kim loại nhẹ, màu trắng, khó gỉ, dễ dát mỏng, dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, dùng...
  • Nhông

    Danh từ: bò sát cùng họ với thằn lằn, đầu vuông, thân gầy, đuôi mảnh, sống trong hang, trong...
  • Nhùn nhũn

    Tính từ: như nhun nhũn .
  • Nhùng nhằng

    Tính từ: ở trạng thái vướng vào nhau chằng chịt, khó gỡ ra, (Ít dùng) như nhì nhằng (ng3),...
  • Nhú

    Động từ: mới nhô lên, bắt đầu hiện ra một phần, mầm cây nhú lên khỏi mặt đất, cây nhú...
  • Nhún nhẩy

    Động từ:
  • Nhúng

    Động từ: cho vào trong chất lỏng, rồi lấy ra ngay, (khẩu ngữ) dự vào việc gì đó, nhúng ướt...
  • Nhăm

    Danh từ: (khẩu ngữ) lăm (chỉ sau số hàng chục từ hai mươi trở lên).
  • Nhăm nhăm

    Tính từ: (phương ngữ), xem lăm lăm
  • Nhăn

    Động từ: (khẩu ngữ) nhe răng, để lộ răng ra, Tính từ: có nếp...
  • Nhăn nhở

    nhe răng cười không đúng lúc, vô duyên, trơ trẽn, cười nhăn nhở
  • Nhăng

    Tính từ: (khẩu ngữ) lung tung, không đâu vào đâu, không ích lợi gì, vẽ nhăng vào vở, chạy...
  • Nhăng nhẳng

    Tính từ: dai dẳng, không chịu thôi, đòi nhăng nhẳng, chó cắn nhăng nhẳng
  • Nhũ

    Danh từ: kim nhũ (nói tắt), chữ ngoài bìa mạ nhũ óng ánh
  • Nhũn

    Tính từ: mềm quá, gần như nát nhão ra, chịu nhịn, tỏ ra mềm mỏng trong cách đối xử, chuối...
  • Nhũng nha nhũng nhẵng

    Tính từ: như nhũng nhẵng (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Nhũng nhẵng

    Tính từ: lôi thôi, làm vướng víu, dằng dai, lằng nhằng, không dứt khoát, (khẩu ngữ) hờn dỗi,...
  • Nhơ

    Tính từ: xấu xa về phẩm chất, "ví bằng theo thói người ta, uốn lưng co gối cũng nhơ một đời."...
  • Nhơ nhớ

    Động từ: cảm thấy hơi nhớ, đi xa cũng thấy nhơ nhớ
  • Nhơi

    Động từ: (trâu, bò, v.v.) nhai lại lần thứ hai, bò nằm nhơi cỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top