Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhấp

Mục lục

Động từ

uống một chút hoặc uống từng chút một bằng cách chỉ hớp ở đầu môi
nhấp thử ngụm rượu
Đồng nghĩa: nhắp

Động từ

(Phương ngữ)

xem dấp

Động từ

như nháy (ng4)
nhấp chuột vào biểu tượng
nhấp phím phải chuột

Xem thêm các từ khác

  • Nhấp nhổm

    Tính từ: không yên lòng, tỏ ra sốt ruột, hết đứng lên lại ngồi xuống, chỉ muốn đi, nhấp...
  • Nhất

    Danh từ: (khẩu ngữ) một, Tính từ: ở vị trí cao nhất trong thứ...
  • Nhầm

    Động từ: như lầm (thường nói về cái cụ thể hoặc không quan trọng), nhớ nhầm, đoán nhầm,...
  • Nhầm nhỡ

    (phương ngữ, Ít dùng), xem lầm lỡ
  • Nhần nhận

    Tính từ: có vị hơi đắng, ngồng cải luộc ăn hơi nhần nhận, Đồng nghĩa : nhân nhẩn
  • Nhầu

    Tính từ: (phương ngữ), Tính từ: (phương ngữ), xem nhàubừa :...
  • Nhầu nhĩ

    Tính từ: (mặt) có nhiều nếp nhăn, gương mặt nhầu nhĩ
  • Nhầu nát

    Tính từ: (phương ngữ), xem nhàu nát
  • Nhầy

    Tính từ: nhờn và hơi dính, gây cảm giác ghê, bẩn, chất nhầy, tay nhầy những mỡ, mũi dãi nhầy...
  • Nhầy nhụa

    Tính từ: dính ướt và bẩn thỉu, gây cảm giác ghê tởm, mũi dãi nhầy nhụa, tay nhầy nhụa máu
  • Nhẩm

    Động từ: nói, đọc khẽ trong miệng hoặc nghĩ thầm trong óc, thường để cho thuộc, cho nhớ,...
  • Nhẩn nha

    Tính từ: (làm việc gì) ung dung, thong thả, tỏ ra không có gì phải vội, không quan tâm về mặt...
  • Nhẩy

    Động từ: (phương ngữ), (phương ngữ, khẩu ngữ) nhỉ, thằng này cũng gớm nhẩy!, xem nhảy
  • Nhẩy bổ

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy bổ
  • Nhẩy cao

    Danh từ: (phương ngữ), xem nhảy cao
  • Nhẩy cóc

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy cóc
  • Nhẩy cầu

    Danh từ: (phương ngữ), xem nhảy cầu
  • Nhẩy cẫng

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy cẫng
  • Nhẩy cỡn

    Động từ: (phương ngữ, khẩu ngữ), xem nhảy cỡn
  • Nhẩy dây

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy dây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top