- Từ điển Việt - Việt
Nitrogen
Danh từ
khí không màu, không mùi, chiếm bốn phần năm thể tích của không khí, dùng làm nguyên liệu chế phân đạm.
- Đồng nghĩa: azot
Xem thêm các từ khác
-
Niu-tơn
Danh từ xem newton -
Nivô
Danh từ dụng cụ để lấy phương nằm ngang. -
Niêm
Danh từ quy tắc tương ứng về bằng trắc trong thơ, phú cổ theo Đường luật. -
Niêm dịch
Danh từ xem dịch nhầy -
Niêm luật
Danh từ quy tắc tương ứng về luật bằng trắc và các quy tắc khác trong thơ, phú cổ theo Đường luật (nói khái quát) bài... -
Niêm mạc
Danh từ xem màng nhầy -
Niêm phong
Động từ đóng kín và ghi dấu hiệu để không cho phép tự tiện mở, đảm bảo mọi thứ bên trong được giữ nguyên, đầy... -
Niêm yết
Động từ dán giấy công bố ở nơi công cộng cho mọi người biết niêm yết danh sách cử tri niêm yết tên những người thi... -
Niên biểu
Danh từ bảng ghi các năm xảy ra những sự kiện lịch sử đáng chú ý niên biểu lịch sử Việt Nam -
Niên giám
Danh từ sách ghi những thông tin, sự kiện quan trọng trong từng năm của một ngành nào đó niên giám thống kê niên giám điện... -
Niên hiệu
Danh từ tên hiệu của vua đặt ra để tính năm trong thời gian mình trị vì Nguyễn Huệ lấy niên hiệu là Quang Trung -
Niên hạn
Danh từ (Ít dùng) thời hạn quy định tính bằng số năm cho một công việc, một quyền hạn hay nghĩa vụ nào đó niên hạn... -
Niên học
Danh từ (Ít dùng) năm học kết thúc niên học chuẩn bị cho niên học mới -
Niên khoá
Danh từ khoá học, được tính từ năm bắt đầu cho đến năm kết thúc sinh viên niên khoá 2006 - 2010 -
Niên thiếu
Tính từ ít tuổi, chưa tới tuổi trưởng thành thời niên thiếu tuổi niên thiếu -
Niên vụ
Danh từ vụ sản xuất nông nghiệp, thường kéo dài từ năm trước sang đầu năm sau xuất khẩu gạo dự đoán sẽ tăng so với... -
Niên đại
Danh từ năm tháng, thời đại liên quan đến một sự kiện lịch sử xác định niên đại của trống đồng niên đại Hùng... -
Niêu
Danh từ nồi đất nhỏ, thường dùng nấu cơm, kho cá niêu đất cơm niêu nước lọ (tng) -
Niết bàn
Danh từ thế giới tưởng tượng, nơi con người thoát khỏi vòng luân hồi và mọi sự đau khổ (cái đích của sự tu hành... -
Niềm nở
Tính từ (tiếp đãi) vui vẻ, tỏ ra nhiệt tình, mến khách chào hỏi niềm nở tiếp đãi niềm nở Đồng nghĩa : vồn vã
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.