- Từ điển Việt - Việt
Phòng trừ
Động từ
ngăn ngừa và diệt trừ
- phòng trừ sâu bệnh
- phòng trừ mối, bảo vệ đê điều
Xem thêm các từ khác
-
Phòng tuyến
Danh từ hệ thống bố trí lực lượng phòng thủ chọc thủng phòng tuyến của địch -
Phòng vệ
Động từ phòng giữ và bảo vệ, chống lại sự xâm phạm, đánh chiếm phòng vệ nghiêm ngặt lực lượng phòng vệ Đồng... -
Phòng xa
Động từ có biện pháp để phòng trước điều không hay dặn phòng xa \"Đến con kiến cũng biết tha lâu đầy tổ, phòng xa... -
Phòng ốc
Danh từ phòng, buồng, nhà cửa (nói khái quát) sửa sang, mở rộng phòng ốc -
Phó bảng
Danh từ (Từ cũ) học vị của người được lấy đỗ thêm trong khoa thi đình, sau tiến sĩ. -
Phó giáo sư
Danh từ học hàm dưới giáo sư, phong cho người nghiên cứu khoa học có trình độ cao, có vai trò lớn trong việc giảng dạy... -
Phó lãnh sự
Danh từ chức vụ đứng sau lãnh sự trong một lãnh sự quán. -
Phó mặc
Động từ giao cho và để mặc muốn làm gì thì làm, muốn ra sao thì ra mọi việc trong nhà đều phó mặc cho vợ phó mặc cho... -
Phó nháy
Danh từ (Khẩu ngữ) người chụp ảnh (hàm ý hài hước hoặc coi thường) tay phó nháy Đồng nghĩa : phó nhòm -
Phó nhòm
Danh từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) như phó nháy . -
Phó phòng
Danh từ phó trưởng phòng (nói tắt) phó phòng kinh doanh lên chức phó phòng -
Phó sứ
Danh từ (Từ cũ) người làm phó cho công sứ ở một tỉnh của nước bị bảo hộ. -
Phó thác
Động từ giao phó hoàn toàn cho người nhận mọi việc đều phó thác cho trợ lí phó thác việc nhà Đồng nghĩa : uỷ thác -
Phó thường dân
Danh từ (Khẩu ngữ) người dân thường, không có địa vị, chức vụ gì trong xã hội (thường dùng để nói đùa hoặc với... -
Phó tiến sĩ
Danh từ học vị dưới tiến sĩ và trên thạc sĩ, ở một số nước, trước đây. -
Phó tổng
Danh từ (Khẩu ngữ) phó tổng biên tập, hoặc phó tổng giám đốc (nói tắt) ngồi ghế phó tổng của một tờ tạp chí -
Phó từ
Danh từ xem phụ từ -
Phó văn phòng
Danh từ người làm phó cho chánh văn phòng. -
Phóc
từ gợi tả dáng vẻ nhanh gọn của động tác nhảy đột ngột nhảy phóc qua mương phóc lên lưng ngựa Đồng nghĩa : phót,... -
Phóng khoáng
Tính từ không bị gò bó, trói buộc bởi những điều vụn vặt sống phóng khoáng tính tình phóng khoáng Đồng nghĩa : hào phóng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.