Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Rụt

Động từ

co lại, thụt lại
rụt vội tay lại
nóng rụt lưỡi
so vai rụt cổ

Xem thêm các từ khác

  • Rủ

    Động từ: bảo cho người khác nghe theo để cùng làm với mình, Động từ:...
  • Rủ rỉ

    Động từ: nói nhỏ nhẹ, chậm rãi, vừa đủ để cho nhau nghe, vẻ thân mật, giọng rủ rỉ, rủ...
  • Rủa

    Động từ: dùng những lời độc địa cầu cho người mình căm ghét sẽ gặp những điều không...
  • Rủi

    Danh từ: điều không lành, không tốt xảy đến một cách bất ngờ, Tính...
  • Rủn

    Động từ: ở trạng thái rã rời, không tự điều khiển được nữa vì mệt mỏi hay sợ hãi...
  • Rủng rỉnh

    Tính từ: (Ít dùng) như rủng rẻng (nhưng thường nói về tiền)., (tiền bạc, của cải vật chất)...
  • Rứa

    (phương ngữ) thế, "Đôi ta như chỉ xe tư, xe răng thì rứa y như một lời." (cdao)
  • Rức

    Tính từ: (từ cũ, hoặc ph), xem nhức
  • Rứt

    Động từ: giật mạnh cho rời ra, đứt ra, rứt chỉ, rứt một sợi tóc, "lòng anh còn đợi còn...
  • Rứt ruột

    ví nỗi đau xót cực độ, đến mức ruột gan tựa như bị đứt ra từng đoạn, buồn rứt ruột, con rứt ruột đẻ ra, Đồng...
  • Rừng

    Danh từ: vùng đất rộng có nhiều cây cối mọc lâu năm, tập hợp rất nhiều vật san sát nhau,...
  • Rừng cấm

    Danh từ: rừng không được phép khai phá.
  • Rừng rực

    Tính từ: rực lên mỗi lúc một mạnh mẽ, lửa cháy rừng rực, hòn than đỏ rừng rực
  • Rửa

    Động từ: dùng nước hoặc các chất lỏng khác làm cho sạch, làm cho tiêu tan nỗi sỉ nhục, oan...
  • Rữa

    Tính từ: nát nhủn ra đến mức dễ rời, dễ rã ra khi đụng đến, thường do quá chín hoặc để...
  • Rựa

    Danh từ:
  • Rực

    Tính từ: ở trạng thái đang bừng lên, toả mạnh hơi nóng hoặc ánh sáng ra xung quanh, có màu (đỏ,...
  • Rựng

    Tính từ: (phương ngữ) như lựng (ng2), (Ít dùng) như rạng (ng1), đỏ rựng, chín rựng, trời đã...
  • Sa sầm

    Động từ: (bầu trời, vẻ mặt) thoắt chuyển thành u ám, nặng nề, bầu trời sa sầm, sa sầm...
  • Sang sảng

    Tính từ: (giọng nói) to khoẻ và vang, giọng nói sang sảng, sang sảng tiếng đồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top