Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sách

Mục lục

Danh từ

dạ lá sách (nói tắt)
sách bò xào khế

Danh từ

tập hợp một số lượng nhất định những tờ giấy có chữ in, đóng gộp lại thành quyển
sách tham khảo
đọc sách tới khuya
hiệu sách

Danh từ

(Khẩu ngữ) mưu, kế
giở hết sách mà vẫn thua
thượng sách

Xem thêm các từ khác

  • Sách báo

    Danh từ sách và báo (nói khái quát) sách báo ngoại văn theo dõi tin tức qua sách báo
  • Sách công cụ

    Danh từ sách chuyên dùng để tra cứu từ điển là sách công cụ
  • Sách giáo khoa

    Danh từ sách soạn theo chương trình giảng dạy và học tập ở trường học.
  • Sách gối đầu giường

    sách được coi là cần thiết và được đọc một cách thường xuyên.
  • Sách lược

    Danh từ những đường lối, hình thức tổ chức và đấu tranh để giành thắng lợi trong một hoạt động thường có ảnh...
  • Sách nhiễu

    Động từ gây chuyện lôi thôi để đòi hối lộ quan lại sách nhiễu dân chúng Đồng nghĩa : nhũng nhiễu
  • Sách trắng

    Danh từ sách do chính phủ hay bộ ngoại giao công bố, nhằm trình bày trước dư luận quốc tế một cách có hệ thống và có...
  • Sách vở

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 sách và vở; tài liệu học tập, nghiên cứu (nói khái quát) 2 Tính từ 2.1 có tính chất bị lệ thuộc...
  • Sách đen

    Danh từ sách do chính phủ hay bộ ngoại giao công bố nhằm tố cáo trước dư luận quốc tế những hành động coi là tội ác...
  • Sách đỏ

    Danh từ sách ghi tên động vật, thực vật, hoặc những giá trị vật chất hoặc tinh thần quý hiếm, với yêu cầu phải bảo...
  • Sám hối

    Động từ ăn năn, hối hận về tội lỗi của mình và mong được sửa chữa sám hối tội lỗi lời sám hối một lời nói...
  • Sán dây

    Danh từ (Ít dùng) xem sán xơ mít
  • Sán lá

    Danh từ sán hình lá dẹp, sống kí sinh trong cơ thể người và động vật.
  • Sán xơ mít

    Danh từ sán hình dây dài màu trắng, gồm nhiều đốt hình xơ mít dẹp và dài, truyền từ lợn sang người. Đồng nghĩa : sán...
  • Sáng bạch

    Tính từ (Khẩu ngữ) (trời) sáng rõ ngủ đến sáng bạch mà vẫn chưa dậy
  • Sáng bảnh

    Tính từ (Khẩu ngữ) sáng bảnh mắt (nói tắt) đi từ sáng bảnh
  • Sáng bảnh mắt

    (Khẩu ngữ) (trời) đã sáng hẳn sáng bảnh mắt ra rồi mà vẫn chưa dậy
  • Sáng choang

    Tính từ rất sáng, đến mức làm cho mọi vật như ánh lên nhà cửa sáng choang đèn điện thắp sáng choang
  • Sáng chế

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chế tạo ra cái trước đó chưa có 2 Danh từ 2.1 cái được chế tạo ra dưới dạng sản phẩm hoặc...
  • Sáng dạ

    Tính từ (Khẩu ngữ) thông minh, hiểu nhanh, nhớ nhanh (thường dùng với người còn trẻ tuổi) sáng dạ nên học rất nhanh thằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top