Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sẵn lòng

Động từ

sẵn sàng làm việc gì đó vì người khác một cách vui vẻ
sẵn lòng tha thứ
sẵn lòng giúp đỡ

Xem thêm các từ khác

  • Sẵn sàng

    Tính từ ở trạng thái có thể sử dụng hoặc hành động được ngay do đã được chuẩn bị đầy đủ sẵn sàng chiến đấu...
  • Sặc gạch

    Động từ (Thông tục) như sặc máu tức sặc gạch
  • Sặc mùi

    Tính từ (Khẩu ngữ) thuần một kiểu, một tính chất (thường là xấu) rất rõ rệt giọng sặc mùi tiền sặc mùi tiểu tư...
  • Sặc sỡ

    Tính từ có nhiều màu sắc sáng, chói xen lẫn nhau quần áo sặc sỡ màu sắc sặc sỡ
  • Sặc sụa

    Động từ sặc liên hồi thành cơn dài ho sặc sụa cười sặc sụa xông lên mạnh và khắp trong phạm vi nào đó một mùi rất...
  • Sặc tiết

    Động từ (Thông tục) như sặc máu uất sặc tiết mà đành phải nhịn
  • Sẹo

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dấu tích vết thương hay mụn nhọt để lại trên da, sau khi khỏi 1.2 mấu 2 Danh từ 2.1 lỗ thủng xoi...
  • Sẻn so

    Tính từ sẻn (nói khái quát) ăn tiêu sẻn so Đồng nghĩa : dè sẻn
  • Sẽ sàng

    Tính từ như khẽ khàng nói năng sẽ sàng
  • Sếp

    Danh từ (Khẩu ngữ) người chỉ huy, người cai quản sếp bốt bị sếp xạc cho một trận
  • Sếu đầu đỏ

    Danh từ sếu có cổ trụi lông, từ cổ lên đỉnh đầu có màu đỏ, bộ lông màu..., thuộc loại quý hiếm cần được bảo...
  • Sền sệt

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 hơi quánh lại 2 Tính từ 2.1 từ mô phỏng tiếng như tiếng của vật bị kéo lê đi trên mặt đất...
  • Sỉ nhục

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 xấu xa, nhục nhã, đáng hổ thẹn 2 Động từ 2.1 làm cho phải thấy nhục nhã, phải thấy hổ thẹn...
  • Sỉ vả

    Danh từ (Từ cũ) xem xỉ vả
  • Sỉa

    Động từ (Phương ngữ) thụt xuống hố hay chỗ bùn nước khi đang đi sỉa chân xuống hố
  • Sịch

    Tính từ (Từ cũ) xem xịch
  • Sịp

    Danh từ (Khẩu ngữ) quần lót của nam giới, mặc sát vào mông và háng, không có ống quần sịp
  • Sịt mũi

    Động từ bị nghẹt mũi, phải thở, hít mạnh.
  • Sọ dừa

    Danh từ vỏ cứng bên trong quả dừa đựng cùi và nước dừa gáo làm bằng sọ dừa (Khẩu ngữ) đầu người (hàm ý coi khinh).
  • Sọm

    Tính từ gầy tóp ốm một trận, người gầy sọm đi già sọm sọm người vì lo nghĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top