- Từ điển Việt - Việt
Sinh vật cảnh
Danh từ
động, thực vật được nuôi, trồng làm cảnh
- nuôi trồng sinh vật cảnh
- cửa hàng sinh vật cảnh
Xem thêm các từ khác
-
Sinh vật học
Danh từ xem sinh học -
Sinh đôi
sinh ra trong cùng một lần, thành một đôi (chỉ nói về người) chị em sinh đôi đẻ sinh đôi -
Sinh đẻ
Động từ sinh con (nói khái quát) sinh đẻ có kế hoạch độ tuổi sinh đẻ Đồng nghĩa : sinh nở -
Sinh địa
Danh từ củ sống chưa chế biến của cây địa hoàng, dùng làm thuốc. -
Sinh đồ
Danh từ (Từ cũ) học vị ở đời Lê tương đương với tú tài ở đời Nguyễn. -
Sinh động
Tính từ đầy sự sống, với nhiều dạng, nhiều vẻ khác nhau cảnh vật sinh động cuộc sống sinh động có khả năng gợi... -
Siphon
Danh từ ống hình cong với hai nhánh so le, dùng để chuyển chất lỏng từ một nơi này qua một nơi khác có mực nước thấp... -
Siêng
Tính từ có sự chú ý thường xuyên để làm việc gì đó một cách đều đặn siêng học siêng làm việc nhà thì nhác, việc... -
Siêng năng
Tính từ siêng (nói khái quát) siêng năng làm việc học hành siêng năng Đồng nghĩa : chăm chỉ Trái nghĩa : biếng nhác, chây... -
Siêu
Mục lục 1 Danh từ 1.1 ấm dùng để đun nước hoặc sắc thuốc 2 Danh từ 2.1 siêu đao (nói tắt). yếu tố ghép trước để... -
Siêu cường
Danh từ nước rất lớn mạnh về chính trị, quân sự, kinh tế, có vai trò và ảnh hưởng quan trọng trên thế giới. -
Siêu dẫn
Động từ truyền điện qua dây dẫn có điện trở bằng không chất siêu dẫn vật liệu siêu dẫn -
Siêu hiện thực
Tính từ xem chủ nghĩa siêu thực -
Siêu hình
Tính từ không có hình thể, vượt ra ngoài thế giới vật chất những thế lực siêu hình sức mạnh siêu hình thuộc về phép... -
Siêu hình học
Danh từ học thuyết triết học về những nguồn gốc siêu kinh nghiệm của thế giới, của tồn tại. Đồng nghĩa : hình nhi... -
Siêu hạng
hạng đặc biệt, vượt hẳn lên về khả năng, tài nghệ trình độ siêu hạng một ảo thuật gia siêu hạng Đồng nghĩa : ngoại... -
Siêu liên kết
Danh từ đường liên kết ở dạng ẩn từ tài liệu này đến một tài liệu hay một nguồn dữ liệu khác, thường được... -
Siêu lợi nhuận
Danh từ lợi nhuận rất lớn, vượt xa mức bình thường. -
Siêu mẫu
Danh từ (Khẩu ngữ) siêu người mẫu (nói tắt) siêu mẫu thời trang -
Siêu ngôn ngữ
Danh từ ngôn ngữ dùng để miêu tả một ngôn ngữ khác.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.