Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tây vị

Động từ

(Từ cũ, Ít dùng) như thiên vị
đối xử công bằng, không tây vị ai hết

Xem thêm các từ khác

  • Tây y

    Danh từ y học các nước phương Tây; phân biệt với đông y đông tây y kết hợp
  • Tã giấy

    Danh từ tã được làm bằng một loại giấy xốp đặc biệt, hút nước nhanh, có hình như chiếc quần lót để mặc cho trẻ...
  • Tã lót

    Danh từ tã và lót dùng cho trẻ sơ sinh (nói khái quát) quấn lại tã lót cho con
  • Tè he

    Tính từ (cách ngồi) gập đầu gối lại, hai chân xếp quặt ra đằng sau ngồi xếp tè he (ngồi) bệt xuống, hai chân duỗi...
  • Tèm lem

    Tính từ (Phương ngữ) lem luốc mặt mũi tèm lem
  • Tèm nhèm

    Tính từ (Ít dùng) như tẹp nhẹp chuyện tèm nhèm, không thèm chấp
  • Té ngửa

    Động từ (Phương ngữ) ngã ngửa nghe nói lại mới té ngửa ra
  • Té nước theo mưa

    (Khẩu ngữ) ví hành động lợi dụng cơ hội để làm việc kiếm lợi.
  • Té ra

    (Khẩu ngữ) như hoá ra té ra anh đã biết chuyện rồi?
  • Té re

    Động từ (Khẩu ngữ) ỉa chảy liên tục và nhiều.
  • Té tát

    Tính từ (Khẩu ngữ) (mắng, chửi) dồn dập, tới tấp, ví như tát nước vào mặt mắng té tát chửi té tát vào mặt
  • Téc

    Danh từ thùng lớn, có nắp kín để chứa chất lỏng như dầu, nước téc nước xe chở téc
  • Tép

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 động vật thân giáp, nhỏ hơn tôm và không có càng 1.2 (Phương ngữ, Khẩu ngữ) tôm, cá nhỏ nói chung...
  • Tép riu

    Danh từ tép loại nhỏ, chuyên sống bám trong rong rêu mớ tép riu (Khẩu ngữ) loại, hạng người hèn kém, nhỏ bé, coi như không...
  • Tét

    Động từ (Phương ngữ) cắt bánh bằng sợi dây vòng qua rồi kéo thẳng ra tét bánh chưng (Khẩu ngữ) rách hoặc đứt dọc...
  • Tê-lê-phôn

    Danh từ xem telephone
  • Tê-lê-típ

    Danh từ xem teletype
  • Tê-lếch

    Danh từ xem telex
  • Tê-ta-nốt

    Danh từ xem tetanos
  • Tê-tơ-ra-xi-lin

    Danh từ xem tetracycline
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top