Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tí tị

(Khẩu ngữ) như tí ti
tí tị nữa là xong
hết sạch, chẳng còn tí tị nào

Xem thêm các từ khác

  • Tía

    Danh từ: (phương ngữ) cha (chỉ dùng để xưng gọi), Tính từ: có...
  • Tím

    Tính từ: có màu do xanh và đỏ hợp thành, như màu hoa sim, màu quả cà dái dê, v.v., (da, thịt)...
  • Tín

    Danh từ: đức tin của con người biết trọng lời hứa và biết tin nhau, buôn bán phải giữ chữ...
  • Tín dụng

    Danh từ: sự vay mượn tiền mặt và vật tư, hàng hoá, cấp tín dụng, vay tín dụng, tổ chức...
  • Tính

    Danh từ: đặc trưng tâm lí của mỗi người, nói chung, đặc điểm làm nên cái cơ bản của sự...
  • Tính chất

    Danh từ: đặc điểm riêng của sự vật, hiện tượng, làm phân biệt nó với những sự vật hiện...
  • Tính dục

    Danh từ: sự đòi hỏi sinh lí về quan hệ tính giao, hiểu biết về tính dục, thoả mãn tính dục,...
  • Tính hướng

    Danh từ: vận động của cây do ảnh hưởng của điều kiện ngoại cảnh tác động từ một hướng...
  • Tính khí

    Danh từ: tính tình và khí chất của con người, tính khí ngang tàng, tính khí thất thường
  • Tính trạng

    Danh từ: đặc tính hình thái và sinh lí phân biệt các cá thể sinh vật cùng loài hoặc cùng thứ...
  • Tính tình

    Danh từ: tổng thể nói chung những đặc điểm tâm lí - tình cảm của mỗi người, thể hiện...
  • Tính từ

    Danh từ: từ chuyên biểu thị ý nghĩa tính chất, thuộc tính, thường có thể trực tiếp làm vị...
  • Tòi

    Động từ: (khẩu ngữ) ló ra, hiện ra bên ngoài vật bao bọc, đưa ra, để lộ ra một cách bất...
  • Tòm

    Tính từ: như tùm, rơi tòm xuống ao
  • Danh từ: (phương ngữ) nạng hoặc giá để chống, đỡ tạm thời, cây tó
  • Tóm

    Động từ: chộp nhanh và nắm chặt lấy trong tay, không để cho tuột đi, (khẩu ngữ) bắt giữ,...
  • Tóm tém

    Động từ: từ gợi tả dáng vẻ cử động đôi môi khẽ và liên tiếp như để thu lại, chúm...
  • Tóp

    Tính từ: ở trạng thái bị bé đi và nhăn nhúm, do khô héo hoặc do gầy, Danh...
  • Danh từ: (từ cũ) địa tô (nói tắt), Danh từ: (phương ngữ) bát ô...
  • Tôi

    Danh từ: (từ cũ) người đi ở hầu hạ cho chủ trong xã hội cũ, quan, phục vụ cho vua, trong quan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top