- Từ điển Việt - Việt
Tô giới
Danh từ
phần đất (thường là trong một thành phố) của một nước nửa thuộc địa buộc phải cắt nhường cho một nước đế quốc
- tô giới Pháp
- tô giới Anh ở Thượng Hải
- Đồng nghĩa: nhượng địa
Xem thêm các từ khác
-
Tô hô
Tính từ (Khẩu ngữ) (cơ thể) ở trạng thái để phơi bày ra một cách lộ liễu những chỗ cần được che kín cởi truồng... -
Tô hồng
Động từ tô vẽ hoặc trình bày thêm thắt vào, nhằm làm cho tốt đẹp quá sự thật tô hồng cuộc sống không tô hồng kết... -
Tô lục chuốt hồng
(Từ cũ, Văn chương) như tô son điểm phấn \"Mụ càng tô lục chuốt hồng, Máu tham hễ thấy hơi đồng thì mê.\" (TKiều) -
Tô mộc
Danh từ cây nhỡ có gai, lá kép lông chim, quả hoá gỗ, hình dẹt, gỗ màu đỏ, dùng để nhuộm và làm thuốc. Đồng nghĩa... -
Tô nô
Danh từ thùng gỗ lớn, hình trụ, bụng phình, hai mặt đáy được đóng kín, dùng để đựng một số mặt hàng khi chuyên chở... -
Tô son trát phấn
cố tạo ra vẻ đẹp bên ngoài để hòng che đậy thực chất xấu xa, nhằm lừa dối, lừa bịp. Đồng nghĩa : tô son điểm... -
Tô son điểm phấn
tô điểm bằng son phấn cho đẹp. Đồng nghĩa : điểm phấn tô son, tô lục chuốt hồng như tô son trát phấn . -
Tô vẽ
Động từ tô và vẽ; thường dùng để chỉ hành động bịa đặt để thêm thắt vào nhằm làm cho có được cái vẻ hay hơn,... -
Tô điểm
Động từ làm cho có thêm màu sắc, cho đẹp hơn tô điểm mặt mày tiếng hát tô điểm cuộc đời Đồng nghĩa : điểm tô -
Tôi con
Danh từ (Từ cũ) bề tôi, đầy tớ, trong quan hệ trung thành với vua chúa, với chủ, theo quan niệm phong kiến (nói khái quát)... -
Tôi luyện
Động từ làm cho tinh thần, ý chí trải qua những thử thách gay go trong thực tiễn hoạt động và đấu tranh mà trở nên kiên... -
Tôi ngươi
Danh từ (Từ cũ) đầy tớ, trong quan hệ với chủ, và bề tôi, trong quan hệ với vua chúa, theo quan niệm phong kiến đạo tôi... -
Tôi rèn
Động từ (Ít dùng) như tôi luyện tôi rèn thể lực -
Tôi tối
Tính từ hơi tối, không được sáng sủa cái áo màu hơi tôi tối -
Tôi tớ
Danh từ (Từ cũ) người đi ở, trong quan hệ với chủ, trong xã hội cũ (nói khái quát) bọn tôi tớ trong nhà hạng tôi tớ... -
Tôi đòi
Danh từ (Từ cũ) người đi ở, phải đem thân ra hầu hạ, phục dịch kẻ khác (nói khái quát) \"Sá chi thân phận tôi đòi,... -
Tôm bông
Danh từ ruốc làm bằng tôm, tơi như bông. -
Tôm càng
Danh từ tôm nước ngọt cỡ vừa, có đôi càng dài. -
Tôm càng xanh
Danh từ tôm càng có vỏ dày màu xanh đậm. -
Tôm he
Danh từ tôm cỡ lớn, sống thành đàn ở ven biển và vùng nước lợ, thân rộng bản và dẹt, râu ngắn.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.