Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tăm tiếng

Danh từ

(Ít dùng) như tiếng tăm.

Xem thêm các từ khác

  • Tăm tích

    Danh từ tin tức hay dấu vết nào đó để lại đi biệt tăm tích Đồng nghĩa : tăm dạng, tăm hơi, tung tích
  • Tăm tắp

    Phụ từ như tắp (nhưng ý mức độ cao hơn) hàm răng đều tăm tắp xếp hàng thẳng tăm tắp
  • Tăm tối

    Tính từ như tối tăm (nhưng thường dùng theo nghĩa bóng) đầu óc tăm tối
  • Tăng-gô

    Danh từ xem tango
  • Tăng bo

    Động từ chuyển sang phương tiện khác để đi tiếp hoặc vận chuyển tiếp khi đường giao thông bị gián đoạn tàu bị trật...
  • Tăng cường

    Động từ làm cho mạnh thêm, nhiều thêm tăng cường lực lượng tập thể dục để tăng cường sức khoẻ
  • Tăng gia sản xuất

    sản xuất thêm để có nhiều lương thực, thực phẩm hơn.
  • Tăng lữ

    Danh từ những người tu hành theo một tôn giáo nào đó (nói tổng quát) giới tăng lữ
  • Tăng sản

    Động từ nâng sản lượng hơn hẳn mức bình thường bằng các biện pháp kĩ thuật vườn ngô tăng sản lợn tăng sản
  • Tăng tiến

    Động từ tiến hơn, vượt hơn so với trước một cách rõ rệt sức học ngày một tăng tiến nền kinh tế bắt đầu tăng...
  • Tăng trưởng

    Động từ (vật nuôi, cây trồng) phát triển, tăng lên về trọng lượng, kích thước đàn lợn tăng trưởng nhanh quá trình...
  • Tăng trọng

    Động từ (vật nuôi) tăng trọng lượng lợn tăng trọng nhanh cám tăng trọng
  • Tăng tả

    Tính từ (Phương ngữ) như tong tả đi tăng tả ngoài đường
  • Tăng viện

    Động từ đưa thêm người, thêm của để giúp sức cho bộ phận khác đang gặp khó khăn (thường là trong chiến đấu) quân...
  • Tăng âm

    Động từ (máy) làm cho cường độ âm thanh trở nên lớn hơn máy tăng âm
  • Tĩnh học

    Danh từ bộ môn của cơ học nghiên cứu sự cân bằng của các lực.
  • Tĩnh mạch

    Danh từ mạch máu dẫn máu từ các cơ quan trong cơ thể về tim tiêm vào tĩnh mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top