Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thiên nga

Danh từ

chim cỡ lớn, sống ở nước, cùng họ với ngỗng, lông trắng hoặc đen, sống nhiều ở phương Bắc, thường nuôi làm cảnh.

Xem thêm các từ khác

  • Thiên nhan

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) mặt vua (ví như mặt của trời); cũng dùng để gọi tôn vua \"Thiên nhan gần gũi tấc gang, Nến...
  • Thiên nhiên

    Danh từ tổng thể nói chung những gì tồn tại xung quanh con người mà không phải do con người tạo ra sống gần gũi với thiên...
  • Thiên niên kiện

    Danh từ cây thân cỏ thuộc họ ráy, thân rễ dùng làm thuốc chữa một số bệnh như thấp khớp, đau xương.
  • Thiên niên kỉ

    Danh từ khoảng thời gian một nghìn năm. từng khoảng thời gian một nghìn năm, tính từ năm thứ nhất sau công nguyên trở đi...
  • Thiên niên kỷ

    Danh từ xem thiên niên kỉ
  • Thiên phú

    Tính từ (tư chất) vốn có ngay từ lúc sinh ra, như được trời phú cho tài năng thiên phú
  • Thiên sứ

    Danh từ sứ giả của nhà trời, theo tưởng tượng của người xưa.
  • Thiên tai

    Danh từ những tai hoạ lớn do các hiện tượng thiên nhiên như bão, lụt, hạn hán, giá rét, động đất, v.v. gây nên, làm ảnh...
  • Thiên thai

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) nơi thần tiên ở, theo thần thoại chốn thiên thai
  • Thiên thanh

    Tính từ có màu xanh da trời nhạt chiếc áo màu thiên thanh Đồng nghĩa : thanh thiên
  • Thiên thu

    Danh từ (Văn chương) nghìn thu, nghìn năm; thường dùng để chỉ thời gian vĩnh viễn giấc mộng thiên thu
  • Thiên thạch

    Danh từ vật thể, phần lớn bằng đá hoặc kim loại, từ khoảng không vũ trụ rơi vào Trái Đất. Đồng nghĩa : tinh thạch
  • Thiên thần

    Danh từ thần ở trên trời; thường dùng để chỉ sự đẹp đẽ, kì diệu khuôn mặt đẹp như thiên thần giấc mơ thiên thần
  • Thiên thẹo

    Tính từ (Khẩu ngữ) xiên xẹo đường đi thiên thẹo
  • Thiên thể

    Danh từ tên gọi chung các vật thể tồn tại tự nhiên trong vũ trụ, như sao, hành tinh, vệ tinh, v.v..
  • Thiên thời

    Danh từ điều kiện thuận lợi về thời cơ, thời thế cho việc tiến hành một công việc nào đó, coi như do trời đem lại...
  • Thiên triều

    Danh từ (Từ cũ) triều đình Trung Quốc, trong quan hệ với các nước láng giềng phụ thuộc thời phong kiến (theo quan điểm...
  • Thiên tuế

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 giống tuế có lá chét mỏng, hình lông chim rất dài, cuống lá có hai dãy gai, trồng làm cảnh. 2 Danh...
  • Thiên tào

    Danh từ (Khẩu ngữ) thiên đình.
  • Thiên táng

    Động từ để thi hài ngoài trời ở chỗ nhất định (thường là trên núi hoặc ở giữa cánh đồng), theo nghi thức tang lễ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top