Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Trước sau

Mục lục

Danh từ

cả phía trước lẫn phía sau; khắp các phía
nhìn ngó trước sau
"Trước sau nào thấy bóng người, Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông." (TKiều)
(Từ cũ, Văn chương) đầu đuôi, cả về trước lẫn về sau một cách cặn kẽ
dặn dò trước sau
cân nhắc trước sau
nói có trước sau
trước cũng như sau, lúc nào cũng thế
trước sau một lòng
ăn ở có trước có sau
không trước thì sau, thế nào cũng sẽ xảy ra
trước sau cũng phải làm
trước sau gì chuyện này cũng bị lộ

Xem thêm các từ khác

  • Trước sau như một

    trước cũng như sau, trong hoàn cảnh nào cũng không thay lòng đổi dạ.
  • Trước tiên

    Danh từ trước tất cả những người khác, việc khác trông thấy trước tiên nói trước tiên việc trước tiên phải làm Đồng...
  • Trước tác

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Từ cũ) viết thành tác phẩm 2 Danh từ 2.1 (Trang trọng) tác phẩm viết Động từ (Từ cũ) viết thành...
  • Trướng rủ màn che

    (Từ cũ, Văn chương) tả cảnh sống cấm cung của người con gái quyền quý, tách mình ra khỏi mọi quan hệ với xã hội \"Êm...
  • Trườn

    Động từ nằm sấp áp sát mặt đất, dùng sức đẩy thân mình về phía trước rắn trườn vào hang trườn mình qua hàng rào...
  • Trường bay

    Danh từ (Từ cũ) sân bay trường bay Gia Lâm
  • Trường bắn

    Danh từ khu vực địa hình có thiết bị cần thiết chuyên dùng để bắn đạn thật. nơi xử bắn những người bị án tử...
  • Trường ca

    Danh từ tác phẩm dài bằng thơ, có nội dung ý nghĩa xã hội rộng lớn trường ca Đam San bản trường ca
  • Trường chinh

    Động từ (Văn chương) (đoàn đông người) làm cuộc hành trình dài lâu vì mục đích lớn vạn dặm trường chinh cuộc trường...
  • Trường cửu

    Tính từ (Văn chương) lâu dài và vững bền sự nghiệp trường cửu một tác phẩm có sức sống trường cửu
  • Trường giáo dưỡng

    Danh từ trường nuôi dưỡng và giáo dục người vị thành niên vi phạm pháp luật.
  • Trường học

    Danh từ nơi tiến hành giảng dạy, đào tạo toàn diện hay về một lĩnh vực chuyên môn nào đó cho học sinh, học viên mở...
  • Trường hợp

    Danh từ việc xảy ra hoặc giả định xảy ra, nói về mặt tính chất cụ thể của nó, lần này khác những lần khác trường...
  • Trường kì

    Tính từ lâu dài cuộc kháng chiến trường kì
  • Trường kỳ

    Tính từ xem trường kì
  • Trường phái

    Danh từ nhóm nhà khoa học hoặc văn nghệ sĩ có chung một khuynh hướng tư tưởng, một phương pháp luận hoặc phương pháp...
  • Trường quay

    Danh từ nơi được thiết kế theo yêu cầu đặc biệt để có đủ mọi tiện nghi cần thiết chuyên dùng cho việc diễn xuất...
  • Trường qui

    Danh từ (Từ cũ) xem trường quy
  • Trường quy

    Danh từ (Từ cũ) nội quy trường thi bài thi bị đánh hỏng vì phạm trường quy
  • Trường sinh

    Động từ (Từ cũ) sống lâu, sống mãi thuốc trường sinh thuật trường sinh Đồng nghĩa : trường thọ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top