Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Trung trực

Mục lục

Tính từ

vuông góc với một đoạn thẳng tại điểm giữa của đoạn thẳng ấy
đường trung trực
mặt phẳng trung trực

Danh từ

đường hoặc mặt phẳng trung trực (nói tắt).

Xem thêm các từ khác

  • Trung tu

    Động từ sửa chữa vừa trung tu xe máy
  • Trung tuyến

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 khu vực nối liền giữa hậu phương và tiền tuyến 1.2 khu vực giữa của sân bóng đá 1.3 đường thẳng...
  • Trung tuần

    Danh từ khoảng thời gian mười ngày giữa tháng; phân biệt với thượng tuần, hạ tuần hội nghị tổ chức vào trung tuần...
  • Trung tá

    Danh từ bậc quân hàm trên thiếu tá, dưới đại tá (hoặc dưới thượng tá, trong lực lượng vũ trang của một số nước).
  • Trung táo

    Danh từ chế độ ăn uống của cán bộ trung cấp trong quân đội; phân biệt với đại táo, tiểu táo.
  • Trung tâm

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 nơi ở giữa của một vùng nào đó; thường là nơi dân cư tập trung đông đúc nhất 1.2 nơi tập trung...
  • Trung tín

    Tính từ (Từ cũ) trung thành với lời hứa, đáng tin cậy một lòng trung tín
  • Trung tính

    Tính từ có tính trung gian giữa hai tính đối kháng, không có hẳn tính này mà cũng không có hẳn tính kia.
  • Trung tướng

    Danh từ bậc quân hàm trên thiếu tướng, dưới đại tướng (hoặc dưới thượng tướng, trong tổ chức lực lượng vũ trang...
  • Trung tần

    Tính từ có tần số trung gian giữa tần số cao và tần số thấp của sóng.
  • Trung tố

    Danh từ phụ tố đứng bên trong thân từ trong một số ngôn ngữ.
  • Trung uý

    Danh từ bậc quân hàm trên thiếu uý, dưới đại uý (hoặc dưới thượng uý, trong tổ chức lực lượng vũ trang của một...
  • Trung vệ

    Danh từ cầu thủ thuộc hàng hậu vệ, có nhiệm vụ chính là bảo vệ khu vực giữa phía trước khung thành.
  • Trung điểm

    Danh từ điểm giữa một đoạn thẳng xác định trung điểm của đoạn AB
  • Trung đoàn

    Danh từ đơn vị tổ chức của lực lượng vũ trang, thường gồm một số tiểu đoàn nằm trong biên chế của sư đoàn hay...
  • Trung đại

    Danh từ thời đại giữa cổ đại và cận đại trong lịch sử, về cơ bản tương ứng với thời phong kiến lịch sử trung...
  • Trung đội

    Danh từ đơn vị tổ chức của lực lượng vũ trang, thường gồm ba tiểu đội và nằm trong biên chế của đại đội.
  • Trung ương

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 thuộc bộ phận chính, quan trọng nhất, có tác dụng chi phối các bộ phận xung quanh có liên quan 1.2...
  • Trung ương tập quyền

    Danh từ chế độ chính trị trong đó chính quyền tập trung vào chính phủ trung ương.
  • Trust

    Danh từ hình thức liên minh nhiều xí nghiệp để giảm cạnh tranh, nắm thị trường, định giá cả, v.v..
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top