- Từ điển Việt - Việt
Vất va vất vưởng
Tính từ
như vất vưởng (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
Xem thêm các từ khác
-
Vất vơ
Tính từ (Ít dùng) như vất vưởng . -
Vất vưởng
Tính từ ở tình trạng bị bỏ trơ trọi một nơi, không ai ngó ngàng đến, gây cảm giác như bị bỏ đi chiếc xe hỏng nằm... -
Vất vả
Tính từ ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hay tâm trí vào một việc gì trong một thời gian dài làm lụng vất... -
Vấu
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) mấu 2 Danh từ 2.1 chảo bằng đất nung. Danh từ (Phương ngữ) mấu vấu tre Danh từ chảo... -
Vần chân
Danh từ vần ở những âm tiết cuối cùng của các câu thơ gieo vần chân -
Vần lưng
Danh từ vần ở giữa câu \' đổ mồ hôi trán, dán mồ hôi lưng\' là câu có vần lưng -
Vần ngược
Danh từ vần ghép con chữ phụ âm sau các con chữ nguyên âm trong chữ quốc ngữ; phân biệt với vần xuôi \' am , ăm , âm là... -
Vần xoay
Động từ (Ít dùng) như xoay vần . -
Vầng dương
Danh từ (Văn chương) mặt trời vầng dương chói lọi -
Vầy vậy
Tính từ (Khẩu ngữ) tạm được, không hoàn toàn như ý nhưng cũng không có gì phải phàn nàn công việc vẫn vầy vậy thôi -
Vẩn đục
Tính từ ở trạng thái có nhiều gợn bẩn nổi lên, làm cho không còn trong sạch nữa dòng nước gợn bùn, vẩn đục tâm hồn... -
Vẫy gọi
Động từ (Văn chương) kêu gọi và giục giã tiến lên tương lai đang vẫy gọi -
Vẫy vùng
Động từ hoạt động một cách tự do, tuỳ thích, không chịu một sự kiềm chế nào cả vẫy vùng trong nước \"Giang hồ quen... -
Vậm vạp
Tính từ to lớn và khoẻ dáng người vậm vạp Đồng nghĩa : đô, vạm vỡ -
Vận chuyển
Động từ mang chuyển đồ vật, hàng hoá đến một nơi khác tương đối xa, bằng phương tiện nào đó vận chuyển hàng hoá... -
Vận dụng
Động từ đem tri thức, lí luận áp dụng vào thực tiễn vận dụng những kiến thức đã học trong trường Đồng nghĩa : áp... -
Vận hành
Động từ (máy móc, thiết bị) hoạt động, làm việc hoặc được làm cho hoạt động, làm việc quy tắc vận hành máy -
Vận hạn
Danh từ điều không may lớn gặp phải do số phận, theo quan niệm duy tâm (nói khái quát) vận hạn đen đủi gặp lúc vận hạn... -
Vận khí
Danh từ chiều hướng phát triển tốt, xấu của sự vật, sự việc theo quy luật tự nhiên, tại một thời điểm cụ thể,... -
Vận mạng
Danh từ (Phương ngữ) xem vận mệnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.