Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Va

Mục lục

Động từ

đụng mạnh (thường là không may, không cố ý)
va đầu vào tường
rét quá, hai hàm răng va vào nhau lập cập
Đồng nghĩa: cộc, cụng, va chạm

Đại từ

(Phương ngữ, Khẩu ngữ) như vả.

Xem thêm các từ khác

  • Va-dơ-lin

    Danh từ xem vaseline
  • Va-ni

    Danh từ xem vanilla
  • Va chạm

    Mục lục 1 Động từ 1.1 va vào nhau (nói khái quát) 1.2 có mâu thuẫn hoặc xích mích với nhau trong quan hệ, tiếp xúc 1.3 (Ít...
  • Va li

    Danh từ vật dùng để đựng hành lí, thường làm bằng da, hình hộp chữ nhật, có quai xách xếp quần áo vào va li
  • Va quệt

    Động từ (phương tiện giao thông) va chạm vào nhau, thường không gây thiệt hại lớn vụ va quệt xe máy hai xe chỉ va quyệt...
  • Va vấp

    Mục lục 1 Động từ 1.1 va phải, vấp phải khi đang đi, do không chú ý (nói khái quát) 1.2 gặp phải trở ngại, khó khăn trong...
  • Va đập

    Động từ va chạm mạnh hàng dễ vỡ, tránh va đập
  • Vaccin

    Danh từ yếu tố mang mầm bệnh đã giảm độc tính, dùng đưa vào cơ thể để tạo miễn dịch, chủ động phòng bệnh uống...
  • Vai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần cơ thể nối liền hai cánh tay (hoặc hai chân trước ở loài thú) với thân 1.2 vai của con người,...
  • Vai cày

    Danh từ ách mắc trên vai trâu bò để cày.
  • Vai trò

    Danh từ tác dụng, chức năng của ai hoặc cái gì trong sự hoạt động, sự phát triển chung của một tập thể, một tổ chức...
  • Vai u thịt bắp

    ví hạng người chỉ biết có lao động chân tay, không có tri thức (hàm ý coi khinh).
  • Vai vế

    Danh từ (Khẩu ngữ) (Ít dùng) thứ bậc trên dưới trong quan hệ gia đình, họ hàng tuy ít tuổi hơn, nhưng về vai vế lại là...
  • Vals

    Danh từ điệu vũ uyển chuyển, có nhịp 3/4, mỗi cặp nhảy vừa quay vòng tròn vừa di chuyển.
  • Vam

    Danh từ dụng cụ chuyên dùng với cấu tạo thích hợp có thể bám vào các chi tiết để tạo lực khi tháo hoặc lắp các chi...
  • Van

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 chi tiết hay kết cấu để điều chỉnh lưu lượng khí, hơi hay chất lỏng trong máy móc và ống dẫn...
  • Van an toàn

    Danh từ van tự động điều chỉnh áp suất trong bình hoặc hệ thống kín, như nồi hơi, thiết bị khí nén, v.v..
  • Van lơn

    Động từ cầu xin một cách khẩn khoản giọng van lơn nhìn bằng ánh mắt van lơn Đồng nghĩa : van nài, van vỉ, van xin
  • Van lạy

    Động từ cầu xin một cách nhẫn nhục van lạy rối rít van lạy xin tha tội Đồng nghĩa : lạy lục, lạy van, van vái
  • Van nài

    Động từ cầu xin một cách tha thiết, dai dẳng nói như van nài ánh mắt van nài Đồng nghĩa : van lơn, van vỉ, van xin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top