Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vuốt đuôi

nói hoặc làm điều gì sau khi sự việc đã xong xuôi, tỏ ra mình cũng góp công sức vào hoặc để lấy lòng
nói vuốt đuôi

Xem thêm các từ khác

  • Vài ba

    Danh từ (Khẩu ngữ) như vài nói vài ba câu chuyện đơn cử vài ba ví dụ
  • Vàng anh

    Danh từ chim thuộc bộ sẻ, to khoảng bằng chim sáo, lông màu vàng, hót hay. Đồng nghĩa : hoàng anh
  • Vàng bạc

    Danh từ vàng và bạc (nói khái quát); thường dùng để chỉ những thứ quý giá thì giờ là vàng bạc Đồng nghĩa : vàng ngọc
  • Vàng choé

    Tính từ có màu vàng tươi, trông loá mắt.
  • Vàng cốm

    Danh từ vàng ở dạng hạt, mảnh vụn.
  • Vàng hoa

    Danh từ vàng để đốt cúng cho người chết, có dán hình hoa bằng giấy kính.
  • Vàng hoe

    Tính từ có màu vàng nhạt, nhưng tươi và ánh lên tóc vàng hoe nắng sớm vàng hoe
  • Vàng hươm

    Tính từ có màu vàng tươi và đều, nhìn đẹp mắt nong kén vàng hươm Đồng nghĩa : vàng hườm
  • Vàng hồ

    Danh từ vàng để đốt cúng cho người chết. Đồng nghĩa : vàng vó
  • Vàng hực

    Tính từ có màu vàng đậm, tươi ánh lên mặt trời vàng hực, toả hơi nóng như nung
  • Vàng khè

    Tính từ có màu vàng sẫm, tối, không đẹp mắt nước chè bám vàng khè trên nền nhà
  • Vàng lá

    Danh từ vàng nguyên chất ở dạng lá mỏng. giấy giả hình vàng lá để đốt cho người chết.
  • Vàng lưới

    Danh từ bộ lưới gồm nhiều tấm, có phao, chì, dùng để đánh bắt cá và các hải sản khác.
  • Vàng lụi

    Danh từ bệnh virus hại lúa do một loại rầy xanh truyền bệnh, làm cho lá lúa vàng dần và khóm lúa lụi đi.
  • Vàng mã

    Danh từ vàng và mã, đồ làm bằng giấy để đốt cúng cho người chết theo tín ngưỡng dân gian (nói khái quát) đốt vàng...
  • Vàng mười

    Danh từ vàng nguyên chất nén vàng mười
  • Vàng ngọc

    Danh từ vàng và ngọc; dùng để ví cái hết sức quý giá thì giờ vàng ngọc lời vàng ngọc Đồng nghĩa : vàng bạc
  • Vàng ròng

    Danh từ vàng có độ tinh khiết cao.
  • Vàng rộm

    Tính từ có màu vàng sẫm, pha sắc đỏ, đều và khắp cả mẻ bánh rán vàng rộm
  • Vàng son

    Danh từ chất liệu trang trí làm cho đẹp và bền, như vàng và son (nói khái quát); thường dùng trong văn chương để ví sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top