Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xào xáo

Động từ

(Khẩu ngữ) như xào nấu
xào xáo lại thức ăn
sắp xếp lại và thay đổi ít nhiều những ý của người khác để viết lại thành như của mình.

Xem thêm các từ khác

  • Xá tội vong nhân

    tục cúng chúng sinh vào ngày rằm tháng bảy âm lịch để linh hồn người thân dưới âm phủ được tha tội và về cõi niết...
  • Xá xíu

    Danh từ món ăn làm bằng thịt lợn nạc ướp mắm muối hoặc xì dầu và húng lìu rồi đem nướng chín.
  • Xác

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần thân thể của con người, đối lập với phần hồn 1.2 (Khẩu ngữ) cái bản thân của mỗi con...
  • Xác chết

    Danh từ như xác (ng3).
  • Xác lập

    Động từ lập nên trên cơ sở vững chắc xác lập quyền thừa kế quan hệ ngoại giao giữa hai nước đã được xác lập
  • Xác minh

    Động từ làm cho rõ sự thật qua thực tế và chứng cớ cụ thể xác minh lí lịch xác minh lời khai của hung thủ Đồng nghĩa...
  • Xác như vờ

    Tính từ (Khẩu ngữ) xem xác vờ
  • Xác nhận

    Động từ thừa nhận là đúng sự thật xác nhận chất lượng sản phẩm kí xác nhận Đồng nghĩa : công nhận Trái nghĩa :...
  • Xác suất

    Danh từ số đo phần chắc của một biến cố ngẫu nhiên kiểm tra xác suất xác suất không cao
  • Xác thịt

    Danh từ thể xác của con người, thường dùng để nói về khoái lạc tầm thường thú vui xác thịt
  • Xác thực

    Tính từ đúng với sự thật, không sai chút nào chứng cứ xác thực bài viết thiếu căn cứ xác thực Đồng nghĩa : chính xác
  • Xác tín

    Động từ đúng đắn, đáng tin cậy tin tức xác tín
  • Xác vờ

    Tính từ nghèo tới mức như chỉ có trơ thân, tựa như xác những con vờ trôi trên mặt nước \"Bác mày giàu, giàu lắm, chứ...
  • Xác xơ

    Tính từ như xơ xác cây cối xác xơ
  • Xác đáng

    Tính từ đúng đắn và có sức thuyết phục lí lẽ xác đáng đề nghị xác đáng lời khuyên xác đáng
  • Xác định

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đưa ra kết quả cụ thể, rõ ràng và chính xác sau khi nghiên cứu, tìm tòi, tính toán 1.2 định rõ,...
  • Xách

    Mục lục 1 Động từ 1.1 cầm nhấc lên hay mang đi bằng một tay để buông thẳng xuống 1.2 cầm mà kéo lên 1.3 (Khẩu ngữ)...
  • Xách mé

    Tính từ (cách nói năng) xấc xược, thiếu lịch sự, thiếu lễ phép ăn nói xách mé hỏi một câu xách mé Đồng nghĩa : xếch...
  • Xám ngoét

    Tính từ (Khẩu ngữ) như xám ngắt (thường nói về màu da) mặt xám ngoét, cắt không ra giọt máu
  • Xám ngắt

    Tính từ xám một màu, gây cảm giác lạnh lẽo như không có sự sống trời đông xám ngắt Đồng nghĩa : xám ngoét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top