Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Mục lục

Danh từ

sợi dai lẫn trong phần nạc của một số rau, củ, quả hoặc trong phần vỏ một số quả
xơ mướp
xơ mít
sắn nhiều xơ
tước xơ rau bí

Tính từ

ở tình trạng như chỉ còn trơ ra những tua, sợi do bị mòn rách, huỷ hoại
quần xơ gấu
mũ xơ vành
tóc bị xơ

Xem thêm các từ khác

  • Xơ rơ

    Tính từ: (phương ngữ) xơ xác, trơ trụi, ruộng vườn xơ rơ, "bão bùng cành ngọn xơ rơ, chim...
  • Xơi

    Động từ: (trang trọng) ăn, uống hoặc hút (thường dùng trong lời mời chào), (thông tục) phải...
  • Xơi xơi

    Tính từ: (khẩu ngữ) lắm lời một cách quá quắt, không chịu ngớt, mắng xơi xơi, "tội đâu...
  • Xơn xớt

    Tính từ: (phương ngữ) như thơn thớt, xơn xớt nói cười
  • Xưa

    Tính từ: thuộc về thời đã qua từ rất lâu rồi, đã có từ trước, từ lâu, Danh...
  • Xưng

    Động từ: tự gọi mình là gì đó khi nói với người khác, biểu thị tính chất mối quan hệ...
  • Xương

    Danh từ: bộ phận cứng và chắc làm thành bộ khung của cơ thể người và động vật, phần cứng...
  • Xương sống

    Danh từ: xương gồm nhiều đốt, nằm dọc lưng động vật có xương sống, làm trụ cột cho cơ...
  • Xương xẩu

    Danh từ: xương của thú vật hoặc phần xương còn lại sau khi đã ăn hết thịt (nói khái quát),...
  • Xướng

    Động từ: hô to lên từng tên, từng mục để mọi người nghe rõ, (từ cũ, hoặc kng) nêu ra, đề...
  • Xưởng

    Danh từ: cơ sở sản xuất hay sửa chữa công nghiệp hoặc thủ công nghiệp, có quy mô nhỏ hơn...
  • Xược

    Tính từ: (khẩu ngữ) thiếu lễ phép, tỏ ra coi thường và xúc phạm người trên, Tính...
  • Xạ

    Danh từ: xạ hương (nói tắt), túi xạ
  • Xạc

    Động từ: (khẩu ngữ) mắng gay gắt, bị xạc cho một trận
  • Xạo

    Tính từ: (phương ngữ) bậy bạ, không đứng đắn, đừng tin, hắn nói xạo đó
  • Xả

    Động từ: thải hơi hoặc nước ra ngoài, làm cho tuôn mạnh ra với khối lượng lớn, Động...
  • Xả hơi

    Động từ: (khẩu ngữ) nghỉ không làm việc để đỡ căng thẳng và lấy lại sức, nghỉ xả...
  • Xải

    Danh từ: (sải dầu).
  • Xảm

    Động từ: trít khe hở, xảm thuyền, Đồng nghĩa : trét
  • Xảo

    Tính từ: xảo quyệt (nói tắt), mắc mưu xảo, thằng cha rất xảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top