Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xẻo

Mục lục

Danh từ

lạch con ở Nam Bộ
con xẻo
chống xuồng vô xẻo

Động từ

cắt gọn ra một miếng, một phần nhỏ
xẻo tai
xẻo một miếng thịt
Đồng nghĩa: thẻo

Xem thêm các từ khác

  • Xế

    Động từ: (bóng nắng, bóng trăng) chếch xuống về phía tây, ở vị trí chếch về một bên so...
  • Xếp

    Động từ: đặt từng cái một theo đúng vị trí, hàng lối hoặc trật tự nhất định, đặt...
  • Xếp hạng

    Động từ: xếp vào một thứ hạng nào đó trong một hệ thống đánh giá, phân loại, đứng đầu...
  • Xề xệ

    Động từ: hơi bị sa xuống, xệ xuống một chút, khẩu súng lục xề xệ bên hông
  • Xều

    Động từ: (khẩu ngữ, Ít dùng), (sùi bọt)., xem sùi
  • Xệ

    Động từ: sa và lệch xuống vì quá nặng, người béo xệ, má chảy xệ, bụng xệ, Đồng nghĩa...
  • Xệch

    Tính từ: lệch hẳn đi đến mức biến dạng, mặt xệch đi vì đau đớn, Đồng nghĩa : xệch xạc
  • Xệp

    (nằm, ngồi) sát xuống, tựa như bị dán chặt vào bề mặt, nằm xệp trên giường, ngồi xệp xuống đất, Đồng nghĩa : bệt
  • Xỉ

    Danh từ: chất thải rắn và xốp còn lại trong quá trình luyện kim, đốt lò, Động...
  • Xỉa

    Động từ: đâm, chọc thẳng vào một cách nhanh, mạnh và dứt khoát, chọc và xoi nhẹ các kẽ...
  • Xỉn

    Tính từ: có màu ngả sang màu đen bẩn và kém vẻ bóng bẩy, Tính từ:...
  • Xỉu

    Động từ: lả đi, rũ xuống, không còn sức cử động, xỉu đi vì đói, mệt muốn xỉu, sợ quá,...
  • Xị

    Danh từ: (phương ngữ) chai nhỏ có dung tích khoảng một phần tư lít, Động...
  • Xịch

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng động mạnh và đột ngột như tiếng ô tô dừng đột ngột,
  • Xịn

    Tính từ: (khẩu ngữ) thuộc loại sang, đắt tiền, vải nhật xịn, xe xịn, dùng toàn đồ xịn,...
  • Xịt

    Động từ: phun mạnh thành tia, thành luồng, Tính từ: bị xì hết...
  • Xịu

    Động từ: (nét mặt) trở nên ủ rũ và như sa xuống, vì buồn nản, thất vọng, (Ít dùng) rũ...
  • Xọ

    Động từ: (khẩu ngữ) chuyển đột ngột sang câu khác, chuyện khác không dính líu gì với nhau,...
  • Xọc

    Động từ: đâm mạnh và sâu vào, (phương ngữ) xộc, Động từ: bào...
  • Xọc xạch

    Tính từ: (Ít dùng) như xóc xách .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top