Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Describing Clothes

Các từ mô tả tính chất của quần áo trong tiếng Anh

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

1. short /ʃɔːt/ - ngắn tay

2. long /lɒŋ/ - dài tay

3. tight /taɪt/ - chặt

4. loose /luːs/ - lỏng

5. dirty /ˈdɜː.ti/ - bẩn

6. clean /kliːn/ - sạch

7. small /smɔːl/ - nhỏ

8. big /bɪg/ - to

9. light /laɪt/ - sáng mầu

10. dark /dɑːk/ - sẫm mầu

11. high /haɪ/ - cao

12. low /ləʊ/ - thấp

13. new /njuː/ - mới

14. old /əʊld/ - cũ

15. open /ˈəʊ.pən/ - mở

16. closed /kləʊzd/ - đóng

17. striped /straɪpt/
- vằn, sọc

18. checked /tʃekt/ - kẻ ô vuông, kẻ ca rô

19. polka dot /ˈpɒl.kə dɒt/ - chấm tròn

20. solid /ˈsɒl.ɪd/ - đồng mầu

21. print /prɪnt/ - in hoa

22. plaid /plæd/ - sọc vuông

Lượt xem: 1.086 Ngày tạo:

Bài học khác

The Living room

1.346 lượt xem

Houses

2.250 lượt xem

Seasonal Verbs

1.366 lượt xem

Jewelry and Cosmetics

2.219 lượt xem

Everyday Clothes

1.424 lượt xem

Outdoor Clothes

333 lượt xem

Restaurant Verbs

1.491 lượt xem

The Supermarket

1.214 lượt xem

Fruit

339 lượt xem

Vegetables

1.391 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top