Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bladders” Tìm theo Từ (155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (155 Kết quả)

  • Danh từ: bong bóng, ruột của quả bóng, người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông, (giải phẫu) bọng đái, bàng quang,
  • / ´blædəri /, tính từ, như bong bóng, như bọng, có bong bóng, có bọng,
  • Danh từ số nhiều: miếng (da, vải) che mắt ngựa,
  • danh từ, cây hoa trắng,
  • danh từ, cây đương xỉ,
  • Danh từ: bong bóng (cá),
  • bàng quang bị kích thích,
  • rối loạn bàng quang do bệnh thần kinh,
  • lưỡi bàng quang,
  • Danh từ: (sinh vật học) bong bóng hơi, khí bào,
  • danh từ, bọng chứa khí (trong động vật và cây), bong bóng, Từ đồng nghĩa: noun, float , gas bladder , swim bladder
  • bàng quang co thắt,
  • Danh từ: cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ( (cũng) rattle-box),
  • bọng đái,
  • / ´glændəz /, Danh từ số nhiều: (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)
  • sỏi bàng quang, sỏi bàng quang,
  • danh từ, Ấu trùng của sán xơ mít,
  • túi mật, túi mật.,
  • bàng quang mất trương lực,
  • / 'gɔ:l'blædə /, danh từ, túi mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top