Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brutify” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´bru:ti¸fai /, ngoại động từ, làm cho đần độn, làm cho u mê,
  • / ´bju:ti¸fai /, Ngoại động từ: làm đẹp, tô điểm, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / ´bru:tiʃ /, tính từ, có tính chất thú vật, vũ phu, hung ác, tàn bạo, ngu đần, đần độn,
  • Nội động từ: ra quả, Ngoại động từ: làm cho ra quả, làm cho có kết quả, Từ...
  • / bi´æti¸fai /, Ngoại động từ: ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc, (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng), hình thái từ:...
  • / 'kru:sifai /, Ngoại động từ: Đóng đinh (một người) vào giá chữ thập, (nghĩa bóng) bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn, (nghĩa bóng) đối xử với ai một...
  • / ´græti¸fai /, Ngoại động từ: trả tiền thù lao; thưởng (tiền), làm hài lòng, làm vừa lòng, hối lộ, đút lót, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´trʌstifai /, ngoại động từ, tơrơt hoá, hợp lại thành tơrơt,
  • như rubefy,
  • / ´ræti¸fai /, Danh từ: thông qua, phê chuẩn, Kỹ thuật chung: phê chuẩn, Kinh tế: cho phép, chuẩn nhận, phê chuẩn, thông...
  • chuẩn nhận một hợp đồng,
  • thông qua một hợp đồng,
  • chuẩn nhận một hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top