Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gizzard” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ´gizəd /, Danh từ: cái mề (chim)(gà), (nghĩa bóng) cổ họng, Kinh tế: cái mề, cổ họng, to stick in one's gizzard, (nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ...
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) z (chữ cái),
  • Danh từ: (động vật) cá mòi chấm,
  • / 'bʌzəd /, Danh từ: chim ó butêo,
  • / 'blizəd /, Danh từ: trận bão tuyết, tuyết đổ, Từ đồng nghĩa: noun, blast , gale , precipitation , snowfall , squall , tempest , whiteout , blow , snowstorm...
  • / ´vizəd /, như visor,
  • / ´wizəd /, Danh từ: thầy phù thuỷ, thầy pháp, người có pháp thuật (là nam giới), người có tài năng phi thường, thiên tài, she's a wizard with computers, cô ấy là một thiên tài...
  • / 'lizəd /, Danh từ: con thằn lằn,
  • / ´izəd /, Danh từ: (động vật học) dê hươu,
  • Thành Ngữ:, to fret one's gizzard, lo lắng, buồn phiền
  • Danh từ: (động vật học) diều ăn ong,
  • danh từ, (động vật học) kền kền mỹ,
  • Danh từ: (động vật học) thằn lằn rắn,
  • Danh từ: con trai chuyên nghiệp khiêu vũ với nữ giới ở khách sạn,
  • thuật sĩ biểu đồ,
  • da thằn lằn,
  • đá hóa rắn,
  • Danh từ: (động vật) thằn lằn lớn ở úc quanh cổ có da nhăn như diềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top