Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “La-dee-da” Tìm theo Từ (1.531) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.531 Kết quả)

  • / 'la:di:dɑ /, Danh từ: người màu mè, người kiểu cách, Từ đồng nghĩa: adjective, artificial , mannered , precious
  • viết tắt, tài khoản ngân hàng ( deposit account), Ủy viên công tố quận ( us district attorney), Danh từ: (thông tục) (như) dad,
  • / lɑ: /, Danh từ: (âm nhạc) la, viết tắt, el ' ei, los angeles (tiểu bang california của mỹ)
  • Danh từ: rượu bạc hà,
  • / ´hu:pla: /, danh từ, trò chơi ném vòng (ở chợ phiên),
  • đeca,
  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • Danh từ: chuyện vớ vẩn, Thán từ: vớ vẩn!, láo toét!,
  • / di: /, Danh từ: chữ d, (kỹ thuật) vòng hình d,
  • sự truy nhập trực tiếp,
  • hội chứng gilles de la tourette về chứng nói tục,
  • Phó từ: hợp thời trang, đúng mốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ đồng nghĩa: adjective, served with ice cream , topped with ice...
  • tự động hóa phòng thí nghiệm,
  • xi-măng vôt xỉ thuỷ lực,
  • bộ chống sét,
  • Phó từ: theo món, gọi theo món, đặt theo món, to dine a la carte, ăn cơm gọi theo món
  • thu nhận dữ liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top