Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ami” Tìm theo Từ (272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (272 Kết quả)

  • ami (american megatrends, inc.)
  • ampere per square meter
  • danh từ., scoop, shovel, spade, blade, coat, cover, deck, decking, mansard, roof, roofing, shell roof, top-wall, abrade, abrasive, backing-off, grind, hone, lap, pan mill, polish, sharpen, taper, carapace., spade., tomorrow., giải thích vn : phần...
  • ameba
  • application program interface, giải thích vn : api là một tập hợp các lời gọi hệ thống hoặc các thủ tục cho các chương trình ứng dụng truy cập các dịch vụ của các hệ điều hành hoặc các chương trình...
  • acid amide
  • amoeboma
  • danh từ, sidewhiskers; (mỹ) sideburns
  • như hôm sớm
  • in the future.
  • Động từ., to bury; to inter ; to entomb.
  • danh từ., match-maker.
  • api scale, giải thích vn : một đồng hồ đo tỷ trọng tương đối sử dụng bởi viện hóa dầu của mỹ để đo tỷ trọng đặc trưng của chất lỏng như dầu [[thô.]]giải thích en : a scale of relative density...
  • grafting tool, big spade, spade, spit
  • amebism
  • amebadiastase
  • cmi, coded-mark inversion
  • spade-fish
  • danh từ., (y học) syphilis.
  • danh từ., (bird) red munia.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top