Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Couteau” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều .rouleaux: cuộn, cọc tiền xu gói giấy,
  • / ´kɔsti:n /, nội động từ, (ngành mỏ) dò hướng vỉa,
  • / ˈʃætəʊ /, Danh từ: lâu đài, loại nhà lớn ở miền quê nước pháp, lâu đài,
  • Ngoại động từ .outate, .outeaten: Ăn khoẻ hơn,
  • danh từ, nghệ thuật mới,
  • danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới, Từ đồng nghĩa: noun, dink , arriviste , new money , new rich...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top