Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Précis” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • Danh từ: bản trích yếu, bảng tóm tắt, Ngoại động từ: làm bản trích yếu, làm bản tóm tắt,
  • Danh từ: bản tóm tắt, bản trích yếu, Ngoại động từ: tóm tắt, làm bản tóm tắt, làm bản trích yếu...
  • / ´præksis /, Danh từ: thói quen, tập quán, tục lệ, (ngôn ngữ học) loạt thí dụ (để làm bài tập), Y học: sự hành động, Từ...
  • / pri´sais /, Tính từ: rõ ràng, chính xác, (thuộc ngữ) đúng, đặc biệt, tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • động từ tóm tắt, làm bản tóm tắt, làm bản trích yếu (củabài nói, văn kiện...)
  • phương pháp thi công hẫng,
  • giá (được) kiểm soát, giá quy định (của nhà nước),
  • máy chính xác, khí cụ đo chính xác, dụng cụ chính xác,
  • giá rẻ có sức cạnh tranh, giá rẻ có sức mạnh tranh,
  • giá trung bình,
  • giảm giá xuống thấp nhất,
  • đóng băng giá cả,
  • những giá cả đặc biệt,
  • giá cả ổn định,
  • giá cả tự tính,
  • giá cơ sở,
  • giá thông thường, giá quy ước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top