Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 64

Unit 64

 

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
pencil /ˈpensəl/ n.
bút chì I have two pencils.
pin /pɪn/ n.
đinh ghim, kẹp Doctors inserted a metal pin in his leg to hold the bones together.
place /pleɪs/ n.
nơi chốn, địa điểm I'm looking for a place to live.
pink /pɪŋk/
n.
adj.
màu hồng, hồng She's very fond of pink.
plate /pleɪt/ n.
đĩa There's still lots of food on your plate.
pocket /ˈpɒkɪt/ n.
túi, bao He took some coins from his pocket.
point /pɔɪnt/ n.
điểm Join the points A and B together on the diagram with a straight line.
police /pəˈliːs/ n.
cảnh sát I think you should call the police.
pool /puːl/ n.
bể bơi, hồ bơi I spent most of my holiday lying by the pool.
prince /prɪn s/ n.
hoàng tử Prince Juan Carlos of Spain became king in 1975.

Lượt xem: 8 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 68

14 lượt xem

Bài 67

2.053 lượt xem

Bài 66

26 lượt xem

Bài 65

2.032 lượt xem

Bài 63

58 lượt xem

Bài 62

2.058 lượt xem

Bài 61

2.042 lượt xem

Bài 100

2.062 lượt xem

Bài 99

12 lượt xem

Bài 98

37 lượt xem

Bài 97

2.046 lượt xem

Bài 96

57 lượt xem

Bài 95

2.026 lượt xem

Bài 94

2.037 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top