Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 68

Unit 68

 

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
produce /prəˈdjuːs/ v.
sản xuất France produces a great deal of wine for export.
protect /prəˈtekt/ v.
bảo vệ It's important to protect your skin from the harmful effects of the sun.
provide /prəˈvaɪd/ v.
cung cấp This booklet provides useful information about local services.
pull /pʊl/ v.
kéo He pulled the chair away from the desk.
punish /ˈpʌn.ɪʃ/ v.
phạt He punished the class by giving them extra work.
push /pʊʃ/ v.
đẩy She pushed her hair out of her eyes.
put /pʊt/ v.
đặt Where have you put the keys?
rain /reɪn/
n.
v.
cơn mưa, mưa Rain is forecast for tomorrow.
raise /reɪz/ v.
nâng, tăng He raised the window and leaned out.
reach /riːtʃ/ v.
với lấy, tiến gần We won't reach Miami till five or six o'clock.
Các nghĩa của từ Raise
  • Raise có nghĩa nâng lên, đưa lên
    Eg
    She raised the bar in the competition. Cô ấy đã nâng xà trong trận đấu.
  • Raise có nghĩa giơ lên, giương cao
    Eg
    Please raise your hand.
    Xin hãy giơ tay lên.
  • Raise có nghĩa nuôi nấng
    Eg
    She raised him all by herself. Bà ấy tự mình nuôi anh ấy.
  • Raise có nghĩa tăng lên
    Eg
    He raised his bet by five dollars. Anh ấy tăng cá cược lên 5 đô la.

 

Lượt xem: 14 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 72

2.031 lượt xem

Bài 71

2.048 lượt xem

Bài 70

2.038 lượt xem

Bài 69

14 lượt xem

Bài 67

2.053 lượt xem

Bài 66

26 lượt xem

Bài 65

2.032 lượt xem

Bài 64

8 lượt xem

Bài 63

58 lượt xem

Bài 62

2.058 lượt xem

Bài 61

2.042 lượt xem

Bài 100

2.062 lượt xem

Bài 99

12 lượt xem

Bài 98

37 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top