Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 73

Unit 73

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
room /ruːm/ n.
buồng, phòng He booked a single room.
salt /sɒlt/ n.
muối Can you pass the salt please?
sand /sænd/ n.
cát Mix one part sand to three parts cement.
school /skuːl/ n.
trường học They're building a new school in the village.
science /saɪən s/ n.
khoa học Economics is not an exact science.
scissors /ˈsɪz.əz/ n.
kéo Could you pass me the scissors, please.
seat /siːt/ n.
chỗ ngồi Please take a seat.
sentence /ˈsen.tən s/ n.
câu Your conclusion is good, but the final sentence is too long and complicated.
sex /seks/ n.
giới tính What sex is your cat?
shade /ʃeɪd/ n.
bóng tối The sun was hot, and there were no trees to offer us shade.

Lượt xem: 2.067 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 77

2.042 lượt xem

Bài 76

2.054 lượt xem

Bài 75

2.056 lượt xem

Bài 74

2.030 lượt xem

Bài 72

2.031 lượt xem

Bài 71

2.048 lượt xem

Bài 70

2.038 lượt xem

Bài 69

14 lượt xem

Bài 68

14 lượt xem

Bài 67

2.053 lượt xem

Bài 66

26 lượt xem

Bài 65

2.032 lượt xem

Bài 64

8 lượt xem

Bài 63

58 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top