Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 78

Unit 78

 

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
sick /sɪk/ adj.
ốm My father has been off sick
side /saɪd/ n.
cạnh, mép, lề My room is at the side of the house.
silence /ˈsaɪ.ləns/ n.
sự yên lặng Silence reigned in the church.
silly /ˈsɪl.i/ adj.
ngốc nghếch, khờ dại, lố bịch I feel silly in this dress.
silver /ˈsɪl.vər/ n.
bạc Britain won a silver medal in the javelin.
similar /ˈsɪm.ɪ.lər/ adj.
giống My father and I have similar views on politics.
simple /ˈsɪm.pl ̩/ adj.
đơn giản It's simple to find our house.
single /ˈsɪŋ.gl ̩/ adj.
một mình, độc thân He's a single man.
sister /ˈsɪs.tər/ n.
em gái, chị gái Sophie and Emily are sisters.
skill /skɪl/ n.
kỹ năng I have no skill at sewing.

Lượt xem: 2.032 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 82

2.064 lượt xem

Bài 81

9 lượt xem

Bài 80

2.017 lượt xem

Bài 79

2.031 lượt xem

Bài 77

2.042 lượt xem

Bài 76

2.054 lượt xem

Bài 75

2.056 lượt xem

Bài 74

2.030 lượt xem

Bài 73

2.067 lượt xem

Bài 72

2.031 lượt xem

Bài 71

2.048 lượt xem

Bài 70

2.038 lượt xem

Bài 69

14 lượt xem

Bài 68

14 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top